- Từ điển Anh - Anh
Popery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Usually Disparaging .
the Roman Catholic Church, esp. its doctrines, ceremonies, and system of government.
Xem thêm các từ khác
-
Popgun
a child's toy gun from which a pellet is shot by compressed air, producing a loud pop. -
Popinjay
a person given to vain, pretentious displays and empty chatter; coxcomb; fop., british dialect . a woodpecker, esp. the green woodpecker., archaic . the... -
Popish
of, pertaining to, or characteristic of the roman catholic church. -
Poplar
any of the rapidly growing, salicaceous trees of the genus populus, usually characterized by the columnar or spirelike manner of growth of its branches.,... -
Poplin
a finely corded fabric of cotton, rayon, silk, or wool, for dresses, draperies, etc. -
Popliteal
of or pertaining to the ham, or part of the leg back of the knee. -
Popliteus
a thin, flat, triangular muscle in back of the knee, the action of which assists in bending the knee and in rotating the leg toward the body. -
Poppa
father. -
Poppet
also called poppet valve. machinery . a rising and falling valve consisting of a disk at the end of a vertically set stem, used in internal-combustion... -
Poppet valve
also called poppet valve. machinery . a rising and falling valve consisting of a disk at the end of a vertically set stem, used in internal-combustion... -
Poppied
covered or adorned with poppies, affected by or as if by opium; listless., poppied fields . -
Popple
to move in a tumbling, irregular manner, as boiling water., a poppling motion. -
Poppy
any plant of the genus papaver, having showy, usually red flowers. compare poppy family ., any of several related or similar plants, as the california... -
Poppycock
nonsense; bosh., noun, babble , balderdash * , baloney * , bull * , bunk * , drivel , empty talk , foolery , foolishness , gibberish , hogwash * , hooey... -
Populace
the common people of a community, nation, etc., as distinguished from the higher classes., all the inhabitants of a place; population., noun, common ,... -
Popular
regarded with favor, approval, or affection by people in general, regarded with favor, approval, or affection by an acquaintance or acquaintances, of,... -
Popularise
to make popular, to popularize a dance . -
Popularity
the quality or fact of being popular., the favor of the general public or of a particular group of people, noun, noun, his popularity with television audiences... -
Popularization
to make popular, to popularize a dance . -
Popularize
to make popular, verb, verb, to popularize a dance ., discredit , shun, catch on , disseminate , familiarize , generalize , give currency , make available...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.