- Từ điển Anh - Anh
Post chaise
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a four-wheeled coach for rapid transportation of passengers and mail, used in the 18th and early 19th centuries.
Xem thêm các từ khác
-
Post date
to date (a check, invoice, letter, document) with a date later than the actual date., to follow in time, his recognition as an artist postdated his death... -
Post diluvian
existing or occurring after the biblical flood., a person who lived after the biblical flood. -
Post exchange
a retail store on an army installation that sells goods and services to military personnel and their dependents and to certain authorized civilian personnel.... -
Post glacial
after a given glacial epoch, esp. the pleistocene. -
Post graduate
of, pertaining to, characteristic of, or consisting of post-graduates, a student who is taking advanced work after graduation, as from a high school or... -
Post haste
with the greatest possible speed or promptness, archaic . great haste., to come to a friend 's aid posthaste . -
Post horse
a horse kept, as at a station on a post road, for the use of persons riding post or for hire by travelers., noun, carriage horse , coach horse , draft... -
Post house
a house or inn keeping post horses. -
Post meridian
of or pertaining to the afternoon., occurring after noon, a postmeridian lull . -
Post meridiem
p.m., after noon, between noon and midnight; "let's meet at 8 p.m." -
Post mortem
occurring or done after death. -
Post natal
subsequent to childbirth, postnatal infection . -
Post nuptial
subsequent to marriage, postnuptial adjustments . -
Post office
an office or station of a government postal system at which mail is received and sorted, from which it is dispatched and distributed, and at which stamps... -
Post paid
with the postage prepaid, a postpaid reply card . -
Post war
of, pertaining to, or characteristic of a period following a war, postwar problems ; postwar removal of rationing . -
Postage
the charge for the conveyance of a letter or other matter sent by mail, usually prepaid by means of a stamp or stamps. -
Postage-stamp
of very small area or size, a postage -stamp bikini . -
Postage stamp
a small gummed label issued by postal authorities that can be affixed to an envelope, postcard, or package as evidence that postal charges have been paid. -
Postal
of or pertaining to the post office or mail service, informal . postal card. ?, go postal, slang . to lose control or go crazy, postal delivery ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.