- Từ điển Anh - Anh
Pragmatics
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( used with a singular verb )
Logic, Philosophy . the branch of semiotics dealing with the causal and other relations between words, expressions, or symbols and their users.
Linguistics . the analysis of language in terms of the situational context within which utterances are made, including the knowledge and beliefs of the speaker and the relation between speaker and listener.
practical considerations.
Xem thêm các từ khác
-
Pragmatism
character or conduct that emphasizes practicality., a philosophical movement or system having various forms, but generally stressing practical consequences... -
Pragmatist
a person who is oriented toward the success or failure of a particular line of action, thought, etc.; a practical person., an advocate or adherent of philosophical... -
Prairie
an extensive, level or slightly undulating, mostly treeless tract of land in the mississippi valley, characterized by a highly fertile soil and originally... -
Prairie chicken
either of two north american gallinaceous birds of western prairies, tympanuchus cupido (greater prairie chicken), or t. pallidicinctus (lesser prairie... -
Prairie dog
any of several burrowing rodents of the genus cynomys, of north american prairies, having a barklike cry, some are endangered . -
Prairie schooner
a type of covered wagon, similar to but smaller than the conestoga wagon, used by pioneers in crossing the prairies and plains of north america., noun,... -
Prairie wolf
coyote ( def. 1 ) ., noun, brush wolf , dingo , hyena , jackal , lobo , medicine wolf , timber wolf -
Praise
the act of expressing approval or admiration; commendation; laudation., the offering of grateful homage in words or song, as an act of worship, the state... -
Praiser
the act of expressing approval or admiration; commendation; laudation., the offering of grateful homage in words or song, as an act of worship, the state... -
Praiseworthiness
deserving of praise; laudable, a praiseworthy motive . -
Praiseworthy
deserving of praise; laudable, adjective, adjective, a praiseworthy motive ., dishonorable , disliked , disrespected , unworthy , illaudable , indign ,... -
Praising
the act of expressing approval or admiration; commendation; laudation., the offering of grateful homage in words or song, as an act of worship, the state... -
Praline
a french confection consisting of a caramel-covered almond or, sometimes, a hazelnut., a cookie-size confection made esp. of butter, brown sugar, and pecans,... -
Pram
perambulator. -
Prance
to spring from the hind legs; to move by springing, as a horse., to ride on a horse doing this., to ride gaily, proudly, or insolently., to move or go... -
Prandial
of or pertaining to a meal, esp. dinner. -
Prang
to collide with; bump into., to destroy or severely damage by a bombing raid; bomb (an enemy target)., to destroy or shoot down (an enemy aircraft). -
Prank
a trick of an amusing, playful, or sometimes malicious nature., noun, verb, antic , caper , caprice , escapade , fancy , fooling , frolic , gag , gambol... -
Prankish
of the nature of a prank, full of pranks; playful, a prankish plan ., a prankish child ; a prankish kitten . -
Prankishness
of the nature of a prank, full of pranks; playful, noun, a prankish plan ., a prankish child ; a prankish kitten ., devilry , deviltry , diablerie , high...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.