- Từ điển Anh - Anh
Printery
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -eries.
(formerly) an establishment for typographic printing.
an establishment where printing, as of books or newspapers, etc., is done.
Xem thêm các từ khác
-
Printing
the art, process, or business of producing books, newspapers, etc., by impression from movable types, plates, etc., the act of a person or thing that prints.,... -
Printing ink
a type of ink that flows smoothly, dries quickly, and is of a consistency able to hold enough color to make printed matter legible, used to transfer the... -
Printing press
a machine, as a cylinder press or rotary press, for printing on paper or the like from type, plates, etc., noun, press , presswork , printing machine ,... -
Prior
preceding in time or in order; earlier or former; previous, preceding in importance or privilege., informal . a prior conviction. ?, prior to, adjective,... -
Prioress
a woman holding a position corresponding to that of a prior, sometimes ranking next below an abbess. -
Priority
the state or quality of being earlier in time, occurrence, etc., the right to precede others in order, rank, privilege, etc.; precedence., the right to... -
Priorship
an officer in a monastic order or religious house, sometimes next in rank below an abbot., a chief magistrate, as in the medieval republic of florence. -
Priory
a religious house governed by a prior or prioress, often dependent upon an abbey. -
Prise
to move or force, especially in an effort to get something open; "the burglar jimmied the lock", make an uninvited or presumptuous inquiry; "they pried... -
Prism
optics . a transparent solid body, often having triangular bases, used for dispersing light into a spectrum or for reflecting rays of light., geometry... -
Prism binoculars
usually, binoculars. also called pair of binoculars, prism binoculars. an optical device, providing good depth effect, for use with both eyes, consisting... -
Prismatic
of, pertaining to, or like a prism., formed by or as if by a transparent prism., spectral in color; brilliant, highly varied or faceted, prismatic colors... -
Prismoid
a solid having sides that are trapezoids and bases or ends that are parallel and similar but not congruent polygons. compare prism ( def. 2 ) . -
Prismoidal
a solid having sides that are trapezoids and bases or ends that are parallel and similar but not congruent polygons. compare prism ( def. 2 ) . -
Prison
a building for the confinement of persons held while awaiting trial, persons sentenced after conviction, etc., state prison., any place of confinement... -
Prisoner
a person who is confined in prison or kept in custody, esp. as the result of legal process., prisoner of war., a person or thing that is deprived of liberty... -
Prissy
excessively proper; affectedly correct; prim., adjective, adjective, informal , unconcerned, epicene , fastidious , finicky , genteel , goody-goody * ,... -
Pristine
having its original purity; uncorrupted or unsullied., of or pertaining to the earliest period or state; primitive., adjective, earliest , early , first... -
Prithee
(i) pray thee. -
Privacy
the state of being private; retirement or seclusion., the state of being free from intrusion or disturbance in one's private life or affairs, secrecy.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.