- Từ điển Anh - Anh
Prognosticative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy.
to foretoken; presage
Verb (used without object)
to make a forecast; prophesy.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Prognosticator
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy., to foretoken; presage, to make a forecast; prophesy., noun, birds... -
Program
a plan of action to accomplish a specified end, a plan or schedule of activities, procedures, etc., to be followed., a radio or television performance... -
Program music
music intended to convey an impression of a definite series of images, scenes, or events., noun, descriptive music , incidental music -
Programme
a plan of action to accomplish a specified end, a plan or schedule of activities, procedures, etc., to be followed., a radio or television performance... -
Programmed
a plan of action to accomplish a specified end, a plan or schedule of activities, procedures, etc., to be followed., a radio or television performance... -
Progress
a movement toward a goal or to a further or higher stage, developmental activity in science, technology, etc., esp. with reference to the commercial opportunities... -
Progression
the act of progressing; forward or onward movement., a passing successively from one member of a series to the next; succession; sequence., mathematics... -
Progressionist
a person who believes in progress, as of humankind or society. -
Progressist
a person favoring progress, as in politics; progressive. -
Progressive
favoring or advocating progress, change, improvement, or reform, as opposed to wishing to maintain things as they are, esp. in political matters, making... -
Progressiveness
favoring or advocating progress, change, improvement, or reform, as opposed to wishing to maintain things as they are, esp. in political matters, making... -
Progressivism
the principles and practices of progressives., ( initial capital letter ) the doctrines and beliefs of the progressive party., progressive education. -
Prohibit
to forbid (an action, activity, etc.) by authority or law, to forbid the action of (a person)., to prevent; hinder., verb, verb, smoking is prohibited... -
Prohibited
excluded from use or mention; "forbidden fruit"; "in our house dancing and playing cards were out"; "a taboo subject"[syn: forbidden ], forbidden... -
Prohibiter
to forbid (an action, activity, etc.) by authority or law, to forbid the action of (a person)., to prevent; hinder., smoking is prohibited here . -
Prohibition
the act of prohibiting., the legal prohibiting of the manufacture and sale of alcoholic drinks for common consumption., ( often initial capital letter... -
Prohibitionist
a person who favors or advocates prohibition., ( initial capital letter ) a member of the prohibition party. -
Prohibitive
serving or tending to prohibit or forbid something., sufficing to prevent the use, purchase, etc., of something, adjective, adjective, prohibitive prices... -
Prohibitory
prohibitive. -
Project
something that is contemplated, devised, or planned; plan; scheme., a large or major undertaking, esp. one involving considerable money, personnel, and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.