- Từ điển Anh - Anh
Proof reader
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to read (printers' proofs, copy, etc.) in order to detect and mark errors to be corrected.
Verb (used without object)
to read printers' proofs, copy, etc., to detect and mark errors, esp. as an employee of a typesetting firm, newspaper office, or publishing house.
Xem thêm các từ khác
-
Proof reading
to read (printers' proofs, copy, etc.) in order to detect and mark errors to be corrected., to read printers' proofs, copy, etc., to detect and mark errors,... -
Proof sheet
a printer's proof., photography . a contact print. -
Proofreader
to read (printers' proofs, copy, etc.) in order to detect and mark errors to be corrected., to read printers' proofs, copy, etc., to detect and mark errors,... -
Prop
to support, or prevent from falling, with or as if with a prop (often fol. by up ), to rest (a thing) against a support, to support or sustain (often fol.... -
Propaedeutic
pertaining to or of the nature of preliminary instruction., introductory to some art or science., a propaedeutic subject or study., propaedeutics, ( used... -
Propaedeutics
pertaining to or of the nature of preliminary instruction., introductory to some art or science., a propaedeutic subject or study., propaedeutics, ( used... -
Propagable
capable of being propagated. -
Propaganda
information, ideas, or rumors deliberately spread widely to help or harm a person, group, movement, institution, nation, etc., the deliberate spreading... -
Propagandise
to propagate or publicize (principles, dogma, etc.) by means of propaganda., to subject to propaganda, to carry on or disseminate propaganda., to propagandize... -
Propagandism
a person involved in producing or spreading propaganda., a member or agent of a propaganda., also, propagandistic. pertaining to propaganda or propagandists. -
Propagandist
a person involved in producing or spreading propaganda., a member or agent of a propaganda., also, propagandistic. pertaining to propaganda or propagandists.,... -
Propagandize
to propagate or publicize (principles, dogma, etc.) by means of propaganda., to subject to propaganda, to carry on or disseminate propaganda., verb, to... -
Propagate
to cause (an organism) to multiply by any process of natural reproduction from the parent stock., to reproduce (itself, its kind, etc.), as an organism... -
Propagation
the act of propagating., the fact of being propagated., multiplication by natural reproduction., transmission or dissemination., noun, breeding , multiplication... -
Propagative
to cause (an organism) to multiply by any process of natural reproduction from the parent stock., to reproduce (itself, its kind, etc.), as an organism... -
Propagator
to cause (an organism) to multiply by any process of natural reproduction from the parent stock., to reproduce (itself, its kind, etc.), as an organism... -
Propel
to drive, or cause to move, forward or onward, to impel or urge onward, verb, verb, to propel a boat by rowing ., urgent need of money propelled him to... -
Propellant
a propelling agent., the charge of explosive used to propel the projectile from a gun., a substance, usually a mixture of fuel and oxidizer, for propelling... -
Propellent
serving or tending to propel or drive forward., a propellant. -
Propeller
a device having a revolving hub with radiating blades, for propelling an airplane, ship, etc., a person or thing that propels., the bladed rotor of a pump...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.