- Từ điển Anh - Anh
Puff paste
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a rich dough for making puff pastry.
Noun
dough used for very light flaky rich pastries
Xem thêm các từ khác
-
Puffed
gathered for protruding fullness; "puff sleeves"[syn: puff ] -
Puffed-up
feeling self-important; arrogant; pompous., swollen; puffy., =====displaying exaggerated dignity or self-importance; pompous. -
Puffer
a person or thing that puffs., also called blowfish , globefish. any of various fishes of the family tetraodontidae, capable of inflating the body with... -
Puffery
undue or exaggerated praise., publicity, acclaim, etc., that is full of undue or exaggerated praise., noun, advertisement , ballyhoo , buildup , publicity... -
Puffin
any of several alcidine sea birds of the genera fratercula and lunda, having a short neck and a large, compressed, grooved bill, as f. arctica (atlantic... -
Puffy
gusty., short-winded; panting., inflated, distended, or swollen., fat; plump., conceited., bombastic., adjective, adjective, flat , tight , unswollen,... -
Pug
one of a breed of small, short-haired dogs having a tightly curled tail, a deeply wrinkled face, and a smooth coat that is black or silver and fawn with... -
Pug-dog
small compact smooth-coated breed of asiatic origin having a tightly curled tail and broad flat wrinkled muzzle[syn: pug ] -
Pug-nosed
a short, broad, somewhat turned-up nose. -
Pug nose
a short, broad, somewhat turned-up nose. -
Puggaree
pugree. -
Pugging
the act of a person who pugs., coarse mortar or the like for deadening sound. -
Puggree
pugree. -
Pugilism
the art or practice of fighting with the fists; boxing. -
Pugilist
a person who fights with the fists; a boxer, usually a professional., noun, boxer , bruiser , fighter , prizefighter -
Pugilistic
a person who fights with the fists; a boxer, usually a professional. -
Pugnacious
inclined to quarrel or fight readily; quarrelsome; belligerent; combative., adjective, adjective, easy-going , kind , laid-back , nice, aggressive , antagonistic... -
Pugnaciousness
inclined to quarrel or fight readily; quarrelsome; belligerent; combative., noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness... -
Pugnacity
inclined to quarrel or fight readily; quarrelsome; belligerent; combative., noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness... -
Puisne
law . younger; inferior in rank; junior, as in appointment., an associate judge as distinguished from a chief justice.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.