- Từ điển Anh - Anh
Punctually
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
strictly observant of an appointed or regular time; not late; prompt.
made, occurring, etc., at the scheduled or proper time
pertaining to or of the nature of a point.
punctilious.
Xem thêm các từ khác
-
Punctuate
to mark or divide (something written) with punctuation marks in order to make the meaning clear., to interrupt at intervals, to give emphasis or force... -
Punctuation
the practice or system of using certain conventional marks or characters in writing or printing in order to separate elements and make the meaning clear,... -
Punctuation mark
any of a group of conventional marks or characters used in punctuation, as the period, comma, semicolon, question mark, or dash. -
Punctuative
the practice or system of using certain conventional marks or characters in writing or printing in order to separate elements and make the meaning clear,... -
Punctum
(anatomy) a point or small area, pl. punc?ta (-t?) the tip of a sharp anatomical process. a minute round spot differing in color or appearance from the... -
Puncturable
the act of piercing or perforating, as with a pointed instrument or object., a hole or mark so made., zoology . a small pointlike depression., to pierce... -
Puncture
the act of piercing or perforating, as with a pointed instrument or object., a hole or mark so made., zoology . a small pointlike depression., to pierce... -
Pundit
a learned person, expert, or authority., a person who makes comments or judgments, esp. in an authoritative manner; critic or commentator., pandit., noun,... -
Pungency
sharply affecting the organs of taste or smell, as if by a penetrating power; biting; acrid., acutely distressing to the feelings or mind; poignant., caustic,... -
Pungent
sharply affecting the organs of taste or smell, as if by a penetrating power; biting; acrid., acutely distressing to the feelings or mind; poignant., caustic,... -
Puniness
of less than normal size and strength; weak., unimportant; insignificant; petty or minor, obsolete . puisne., noun, a puny excuse ., debility , decrepitude... -
Punish
to subject to pain, loss, confinement, death, etc., as a penalty for some offense, transgression, or fault, to inflict a penalty for (an offense, fault,... -
Punishability
liable to or deserving punishment. -
Punishable
liable to or deserving punishment. -
Punishment
the act of punishing., the fact of being punished, as for an offense or fault., a penalty inflicted for an offense, fault, etc., severe handling or treatment.,... -
Punitive
serving for, concerned with, or inflicting punishment, adjective, adjective, punitive laws ; punitive action ., beneficial , rewarding, castigating , correctional... -
Punitory
serving for, concerned with, or inflicting punishment, adjective, punitive laws ; punitive action ., disciplinary , punitive -
Punk
any prepared substance, usually in stick form, that will smolder and can be used to light fireworks, fuses, etc., dry, decayed wood that can be used as... -
Punka
(esp. in india) a fan, esp. a large, swinging, screenlike fan hung from the ceiling and moved by a servant or by machinery., of, pertaining to, used on,... -
Punkah
(esp. in india) a fan, esp. a large, swinging, screenlike fan hung from the ceiling and moved by a servant or by machinery., of, pertaining to, used on,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.