- Từ điển Anh - Anh
Pupae
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -pae
an insect in the nonfeeding, usually immobile, transformation stage between the larva and the imago.
Xem thêm các từ khác
-
Pupal
an insect in the nonfeeding, usually immobile, transformation stage between the larva and the imago. -
Pupate
to become a pupa. -
Pupation
to become a pupa. -
Pupil
a person, usually young, who is learning under the close supervision of a teacher at school, a private tutor, or the like; student., civil law . an orphaned... -
Pupilage
the state or period of being a pupil; tutelage. -
Pupillarity
the period between birth and puberty, or until attaining majority. -
Pupillary
of or pertaining to a pupil or student. -
Pupiparous
(of an insect) bearing fully developed larvae that are ready to pupate. -
Puppet
an artificial figure representing a human being or an animal, manipulated by the hand, rods, wires, etc., as on a miniature stage. compare hand puppet... -
Puppet play
an entertainment, as a play or musical revue, in which the performers are puppets. -
Puppet show
an entertainment, as a play or musical revue, in which the performers are puppets. -
Puppeteer
a person who manipulates puppets, as in a puppet show., to work as a puppeteer, by making puppets perform. -
Puppetry
the art of making puppets or presenting puppet shows., the action of puppets., mummery; mere show., puppets collectively. -
Puppy
a young dog, esp. one less than a year old., fox hunting . a foxhound that has hunted regularly for less than one season., pup ( def. 2 ) ., a presuming,... -
Puppy love
temporary infatuation of a boy or girl for another person., temporary love of an adolescent, noun, calf love , crush , dawn of love , first love , infatuation... -
Puppyish
a young dog, esp. one less than a year old., fox hunting . a foxhound that has hunted regularly for less than one season., pup ( def. 2 ) ., a presuming,... -
Purblind
nearly or partially blind; dim-sighted., slow or deficient in understanding, imagination, or vision., obsolete . totally blind., adjective, dull , uncomprehending... -
Purblindness
nearly or partially blind; dim-sighted., slow or deficient in understanding, imagination, or vision., obsolete . totally blind. -
Purchasable
capable of being bought., that may be influenced by bribery; venal., adjective, buyable , venal -
Purchase
to acquire by the payment of money or its equivalent; buy., to acquire by effort, sacrifice, flattery, etc., to influence by a bribe., to be sufficient...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.