- Từ điển Anh - Anh
Quarto
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a book size of about 9 1 / 2 × 12 in. (24 × 30 cm), determined by folding printed sheets twice to form four leaves or eight pages. Symbol
a book of this size.
Adjective
bound in quarto.
Xem thêm các từ khác
-
Quartz
one of the commonest minerals, silicon dioxide, sio 2 , having many varieties that differ in color, luster, etc., and occurring either in masses (as agate,... -
Quash
to put down or suppress completely; quell; subdue, to make void, annul, or set aside (a law, indictment, decision, etc.)., verb, verb, to quash a rebellion... -
Quashee
a male day name for sunday., (formerly, esp. in creole-speaking cultures) a name given at birth to a black child, in accordance with african customs, indicating... -
Quasi
resembling; seeming; virtual, adjective, adjective, a quasi member ., entire , total , whole, apparent , apparently , fake , mock , near , nominal , partly... -
Quassia
a shrub or small tree, quassia amara, of tropical america, having pinnate leaves, showy red flowers, and wood with a bitter taste. compare quassia family... -
Quatercentenary
a 400th aniversary or its celebration., pertaining to or marking a period of 400 years; quatercentennial. -
Quaternary
consisting of four., arranged in fours., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to the present period of earth history, forming the... -
Quaternate
arranged in or consisting of four parts, as the leaves of certain plants. -
Quaternion
a group or set of four persons or things., bookbinding . four gathered sheets folded in two for binding together., mathematics ., an expression of the... -
Quaternity
a group or set of four. -
Quatrain
a stanza or poem of four lines, usually with alternate rhymes. -
Quatrefoil
a leaf composed of four leaflets., architecture . a panellike ornament composed of four lobes, divided by cusps, radiating from a common center. -
Quaver
to shake tremulously; quiver or tremble, to sound, speak, or sing tremulously, to perform trills in singing or on a musical instrument., to utter, say,... -
Quavering
(of the voice) quivering as from weakness or fear; "the old lady's quavering voice"; "spoke timidly in a tremulous voice" -
Quavery
to shake tremulously; quiver or tremble, to sound, speak, or sing tremulously, to perform trills in singing or on a musical instrument., to utter, say,... -
Quay
a landing place, esp. one of solid masonry, constructed along the edge of a body of water; wharf., noun, berth , dock , jetty , key , landing , levee ,... -
Quayage
quays collectively., space appropriated to quays., a charge for the use of a quay or quays. -
Quean
an overly forward, impudent woman; shrew; hussy., a prostitute., british dialect . a girl or young woman, esp. a robust one. -
Queasiness
inclined to or feeling nausea, as the stomach, a person, etc.; nauseous; nauseated., tending to cause nausea; nauseating., uneasy or uncomfortable, as... -
Queasy
inclined to or feeling nausea, as the stomach, a person, etc.; nauseous; nauseated., tending to cause nausea; nauseating., uneasy or uncomfortable, as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.