- Từ điển Anh - Anh
Queenlike
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a female sovereign or monarch.
the wife or consort of a king.
a woman, or something personified as a woman, that is foremost or preeminent in any respect
Slang
- Disparaging and Offensive
- a male homosexual, esp. one who is flamboyantly campy.
- drag queen.
a playing card bearing a picture of a queen.
Chess . the most powerful piece of either color, moved across any number of empty squares in any direction.
Entomology . a fertile female ant, bee, termite, or wasp.
a word formerly used in communications to represent the letter Q.
Verb (used without object)
to reign as queen.
to behave in an imperious or pretentious manner (usually fol. by it ).
Chess . to become promoted to a queen.
Xem thêm các từ khác
-
Queenliness
belonging or proper to a queen, befitting, or suggestive of, a queen, in a queenly manner., queenly propriety ., queenly grace . -
Queenly
belonging or proper to a queen, befitting, or suggestive of, a queen, in a queenly manner., queenly propriety ., queenly grace . -
Queer
strange or odd from a conventional viewpoint; unusually different; singular, of a questionable nature or character; suspicious; shady, not feeling physically... -
Queerish
queer?er , queer?est -
Queerness
strange or odd from a conventional viewpoint; unusually different; singular, of a questionable nature or character; suspicious; shady, not feeling physically... -
Quell
to suppress; put an end to; extinguish, to vanquish; subdue., to quiet or allay (emotions, anxieties, etc.), verb, verb, the troops quelled the rebellion... -
Quench
to slake, satisfy, or allay (thirst, desires, passion, etc.)., to put out or extinguish (fire, flames, etc.)., to cool suddenly by plunging into a liquid,... -
Quenchable
to slake, satisfy, or allay (thirst, desires, passion, etc.)., to put out or extinguish (fire, flames, etc.)., to cool suddenly by plunging into a liquid,... -
Quenched
allayed; "his thirst quenched he was able to continue", subdued or overcome; "the quelled rebellion"; "an uprising quenched almost before it started";... -
Quencher
to slake, satisfy, or allay (thirst, desires, passion, etc.)., to put out or extinguish (fire, flames, etc.)., to cool suddenly by plunging into a liquid,... -
Quenchless
not capable of being quenched; unquenchable. -
Quenelle
french cookery . a dumpling of finely chopped fish or meat that is poached in water or stock and usually served with a sauce. -
Querier
someone who asks a question[syn: inquirer ], noun, inquisitor , investigator , prober , quester , questioner , researcher -
Querist
a person who inquires or questions. -
Quern
a primitive, hand-operated mill for grinding grain. -
Querulous
full of complaints; complaining., characterized by or uttered in complaint; peevish, adjective, adjective, a querulous tone ; constant querulous reminders... -
Querulousness
full of complaints; complaining., characterized by or uttered in complaint; peevish, a querulous tone ; constant querulous reminders of things to be done... -
Query
a question; an inquiry., mental reservation; doubt., printing . a question mark (?), esp. as added on a manuscript, proof sheet, or the like, indicating... -
Querying
a question; an inquiry., mental reservation; doubt., printing . a question mark (?), esp. as added on a manuscript, proof sheet, or the like, indicating... -
Quest
a search or pursuit made in order to find or obtain something, medieval romance . an adventurous expedition undertaken by a knight or knights to secure...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.