- Từ điển Anh - Anh
Recipient
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that receives; receiver
Adjective
receiving or capable of receiving.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Reciprocal
given or felt by each toward the other; mutual, given, performed, felt, etc., in return, corresponding; matching; complementary; equivalent, grammar .... -
Reciprocate
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocated
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocating
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocating engine
any engine employing the rectilinear motion of one or more pistons in cylinders. -
Reciprocation
an act or instance of reciprocating., a returning, usually for something given., a mutual giving and receiving., the state of being reciprocal or corresponding.,... -
Reciprocative
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocity
a reciprocal state or relation., reciprocation; mutual exchange., the relation or policy in commercial dealings between countries by which corresponding... -
Recital
a musical entertainment given usually by a single performer or by a performer and one or more accompanists., a similar entertainment in a field other than... -
Recitation
an act of reciting., a reciting or repeating of something from memory, esp. formally or publicly., oral response by a pupil or pupils to a teacher on a... -
Recitative
pertaining to or of the nature of recital. -
Recite
to repeat the words of, as from memory, esp. in a formal manner, to repeat (a piece of poetry or prose) before an audience, as for entertainment., to give... -
Reciter
to repeat the words of, as from memory, esp. in a formal manner, to repeat (a piece of poetry or prose) before an audience, as for entertainment., to give... -
Reck
to have care, concern, or regard (often fol. by of, with, or a clause)., to take heed., archaic . to be of concern or importance; matter, archaic . to... -
Reckless
utterly unconcerned about the consequences of some action; without caution; careless (usually fol. by of ), characterized by or proceeding from such carelessness,... -
Recklessly
utterly unconcerned about the consequences of some action; without caution; careless (usually fol. by of ), characterized by or proceeding from such carelessness,... -
Recklessness
utterly unconcerned about the consequences of some action; without caution; careless (usually fol. by of ), characterized by or proceeding from such carelessness,... -
Reckon
to count, compute, or calculate, as in number or amount., to esteem or consider; regard as, chiefly midland and southern u.s. to think or suppose., to... -
Reckoner
a person who reckons., also called ready reckoner. a collection of mathematical and other tables for ready calculation. -
Reckoning
count; computation; calculation., the settlement of accounts, as between two companies., a statement of an amount due; bill., an accounting, as for things...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.