- Từ điển Anh - Anh
Red cross
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an international philanthropic organization (Red Cross Society), formed in consequence of the Geneva Convention of 1864, to care for the sick and wounded in war, secure neutrality of nurses, hospitals, etc., and help relieve suffering caused by pestilence, floods, fires, and other calamities.
a branch of this organization
the English national emblem of St. George's cross.
Geneva cross.
Noun
an international organization that cares for the sick or wounded or homeless in wartime
- An international organization that cares for the wounded, sick, and homeless in wartime according to the terms of the Geneva Convention of 1864, and now also during and following natural disasters. A national branch of the Red Cross. The Red Cross emblem of this organization, a Geneva cross or a red Greek cross on a white background.
A hospital or ambulance service established as a result of, though not provided for by, the Geneva convention of 1864; any of the national societies for alleviating the sufferings of the sick and wounded war, also giving aid and relief during great calamities; also, a member or worker of such a society; -- so called from the badge of neutrality; the Geneva cross.
Xem thêm các từ khác
-
Red deer
a deer, cervus elaphus, of europe and asia, having a reddish-brown summer coat., the white-tailed deer, odocoileus virginianus, in its summer coat. -
Red herring
a smoked herring., something intended to divert attention from the real problem or matter at hand; a misleading clue., also called red-herring prospectus.... -
Red hot
red with heat; very hot., creating much excitement, demand, or discussion, violent; furious, characterized by intense excitement, enthusiasm, or passion.,... -
Red indian
indian ( def. 1 ) . -
Red lead
an orange to red, heavy, earthy, water-insoluble, poisonous powder, pb 3 o 4 , obtained by heating litharge in the presence of air, used chiefly as a paint... -
Red light
a red lamp, used as a traffic signal to mean stop., an order or directive to halt an action, project, etc., a children's running game in which players... -
Red man
a north american indian. -
Red meat
any meat that is dark-colored before cooking, as beef, lamb, venison, or mutton ( distinguished from white meat ). -
Red tape
excessive formality and routine required before official action can be taken., noun, city hall , authority , bureaucracy , bureaucratic paperwork , city... -
Redact
to put into suitable literary form; revise; edit., to draw up or frame (a statement, proclamation, etc.). -
Redaction
to put into suitable literary form; revise; edit., to draw up or frame (a statement, proclamation, etc.). -
Redactor
to put into suitable literary form; revise; edit., to draw up or frame (a statement, proclamation, etc.). -
Redbait
to denounce or deprecate as a political radical, esp. to accuse of being communist. -
Redbreast
the european robin, erithacus rubecula., the north american robin, turdus migratorius., any of various other birds, as a dowitcher or knot., a freshwater... -
Redcap
a baggage porter at a railroad station., british informal . a member of the military police. -
Redcoat
(esp. during the american revolution) a british soldier. -
Redd
to put in order; tidy, to clear, to redd a room for company ., to redd the way . -
Redden
to make or cause to become red., to become red., to blush; flush., verb, verb, lighten , pale, bloody , color , crimson , dye , flush , glow , go red ,... -
Reddish
somewhat red; tending to red; tinged with red. -
Reddle
ruddle., a red iron ore used in dyeing and marking[syn: ruddle ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.