- Từ điển Anh - Anh
Regorge
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to disgorge; cast up again.
Verb (used without object)
to rush back again; gush
Xem thêm các từ khác
-
Regrate
to buy up (grain, provisions, etc.) in order to sell again at a profit in or near the same market., to sell again (commodities so bought); retail. -
Regress
to move backward; go back., to revert to an earlier or less advanced state or form., the act of going back; return., the right to go back., backward movement... -
Regression
the act of going back to a previous place or state; return or reversion., retrogradation; retrogression., biology . reversion to an earlier or less advanced... -
Regressive
regressing or tending to regress; retrogressive., biology . of, pertaining to, or effecting regression., (of tax) decreasing proportionately with an increase... -
Regret
to feel sorrow or remorse for (an act, fault, disappointment, etc.), to think of with a sense of loss, a sense of loss, disappointment, dissatisfaction,... -
Regretful
full of regret; sorrowful because of what is lost, gone, or done., adjective, adjective, content , happy , not guilty , satisfied, apologetic , ashamed... -
Regrettable
causing or deserving regret; unfortunate; deplorable., adjective, adjective, blessed , fortunate , happy , lucky , right, afflictive , calamitous , deplorable... -
Regular
usual; normal; customary, evenly or uniformly arranged; symmetrical, characterized by fixed principle, uniform procedure, etc., recurring at fixed times;... -
Regularity
usual; normal; customary, evenly or uniformly arranged; symmetrical, characterized by fixed principle, uniform procedure, etc., recurring at fixed times;... -
Regularize
to make regular. -
Regularly
at regular times or intervals., according to plan, custom, etc., usually; ordinarily, adverb, the dress is regularly, commonly , consistently , customarily... -
Regularness
usual; normal; customary, evenly or uniformly arranged; symmetrical, characterized by fixed principle, uniform procedure, etc., recurring at fixed times;... -
Regulate
to control or direct by a rule, principle, method, etc., to adjust to some standard or requirement, as amount, degree, etc., to adjust so as to ensure... -
Regulated
to control or direct by a rule, principle, method, etc., to adjust to some standard or requirement, as amount, degree, etc., to adjust so as to ensure... -
Regulation
a law, rule, or other order prescribed by authority, esp. to regulate conduct., the act of regulating or the state of being regulated., machinery . the... -
Regulator
a person or thing that regulates., horology ., machinery ., electricity . a device for maintaining a designated characteristic, as voltage or current,... -
Regulatory
to control or direct by a rule, principle, method, etc., to adjust to some standard or requirement, as amount, degree, etc., to adjust so as to ensure... -
Regurgitate
to surge or rush back, as liquids, gases, undigested food, etc., to cause to surge or rush back; vomit., to give back or repeat, esp. something not fully... -
Regurgitation
the act of regurgitating., voluntary or involuntary return of partly digested food from the stomach to the mouth., pathology . the reflux of blood through... -
Rehabilitate
to restore to a condition of good health, ability to work, or the like., to restore to good condition, operation, or management, as a bankrupt business.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.