- Từ điển Anh - Anh
Reinforced
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to strengthen with some added piece, support, or material
to strengthen (a military force) with additional personnel, ships, or aircraft
to strengthen; make more forcible or effective
to augment; increase
Psychology . to strengthen the probability of (a response to a given stimulus) by giving or withholding a reward.
Noun
something that reinforces.
a metal band on the rear part of the bore of a gun, where the explosion occurs.
Xem thêm các từ khác
-
Reinforced concrete
concrete containing steel bars, strands, mesh, etc., to absorb tensile and shearing stresses. -
Reinforcement
the act of reinforcing., the state of being reinforced., something that reinforces or strengthens., often, reinforcements. an additional supply of personnel,... -
Reinless
often, reins. a leather strap, fastened to each end of the bit of a bridle, by which the rider or driver controls a horse or other animal by pulling so... -
Reins
the kidneys., the region of the kidneys, or the lower part of the back., (esp. in biblical use) the seat of the feelings or affections, formerly identified... -
Reinstate
to put back or establish again, as in a former position or state, verb, verb, to reinstate the ousted chairman ., fire , let go, bring back , put back... -
Reinstated
to put back or establish again, as in a former position or state, to reinstate the ousted chairman . -
Reinstatement
to put back or establish again, as in a former position or state, to reinstate the ousted chairman . -
Reinsurance
the process or business of reinsuring. -
Reinsure
to insure again., insurance . to insure under a contract by which a first insurer is relieved of part or all of the risk, which devolves upon another insurer. -
Reintroduce
introduce anew; "we haven't met in a long time, so let me reintroduce myself", verb, reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute -
Reinvigorate
impart vigor, strength, or vitality to; "exercise is invigorating"[syn: invigorate ], verb, freshen , rejuvenate , renew , restore , revitalize ,... -
Reissue
something that is issued again, as a book or a motion picture., an official reprinting of a postage stamp after the original printing has been stopped.,... -
Reiterate
to say or do again or repeatedly; repeat, often excessively., verb, verb, take back, come again , ditto * , double-check , echo , go over again , ingeminate... -
Reiteration
to say or do again or repeatedly; repeat, often excessively., noun, iteration , restatement -
Reiterative
to say or do again or repeatedly; repeat, often excessively., adjective, iterative , repetitious -
Reiver
to rob; plunder. -
Reject
to refuse to have, take, recognize, etc., to refuse to grant (a request, demand, etc.)., to refuse to accept (someone or something); rebuff, to discard... -
Rejectable
to refuse to have, take, recognize, etc., to refuse to grant (a request, demand, etc.)., to refuse to accept (someone or something); rebuff, to discard... -
Rejectamenta
things or matter rejected as useless or worthless. -
Rejected
rebuffed (by a lover) without warning; "jilted at the altar"[syn: jilted ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.