- Từ điển Anh - Anh
Resupinate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
bent backward.
Botany . inverted; appearing as if upside down.
Xem thêm các từ khác
-
Resurgence
rising or tending to rise again; reviving; renascent., noun, comeback , reawakening , rebirth , rebound , recovery , rejuvenation , renaissance , renascence... -
Resurgent
rising or tending to rise again; reviving; renascent. -
Resurrect
to raise from the dead; bring to life again., to bring back into use, practice, etc., to rise from the dead., verb, to resurrect an ancient custom ., reactivate... -
Resurrection
the act of rising from the dead., ( initial capital letter ) the rising of christ after his death and burial., ( initial capital letter ) the rising of... -
Resurrectionist
a person who brings something to life or view again., a believer in resurrection., also called resurrection man. a person who exhumes and steals dead bodies,... -
Resuscitate
to revive, esp. from apparent death or from unconsciousness., verb, arouse , awaken , breathe new life into , bring back to life , bring to , come to life... -
Resuscitation
to revive, esp. from apparent death or from unconsciousness., noun, reactivation , rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection... -
Ret
to soak in water or expose to moisture, as flax or hemp, to facilitate the removal of the fiber from the woody tissue by partial rotting. -
Retable
a decorative structure raised above an altar at the back, often forming a frame for a picture, bas-relief, or the like, and sometimes including a shelf... -
Retail
the sale of goods to ultimate consumers, usually in small quantities ( opposed to wholesale )., pertaining to, connected with, or engaged in sale at retail,... -
Retailer
the sale of goods to ultimate consumers, usually in small quantities ( opposed to wholesale )., pertaining to, connected with, or engaged in sale at retail,... -
Retain
to keep possession of., to continue to use, practice, etc., to continue to hold or have, to keep in mind; remember., to hold in place or position., to... -
Retained
continued in your keeping or use or memory; "in...the retained pattern of dancers and guests remembered", adjective -
Retainer
a person or thing that retains., a servant or attendant who has served a family for many years., also called cage , separator. machinery . a ring separating,... -
Retaining wall
a wall for holding in place a mass of earth or the like, as at the edge of a terrace or excavation. -
Retake
to take again; take back., to recapture., to photograph or film again., the act of photographing or filming again., a picture, scene, sequence, etc., that... -
Retaken
to take again; take back., to recapture., to photograph or film again., the act of photographing or filming again., a picture, scene, sequence, etc., that... -
Retaliate
to return like for like, esp. evil for evil, to requite or make return for (a wrong or injury) with the like., verb, verb, to retaliate for an injury .,... -
Retaliation
the act of retaliating; return of like for like; reprisal., noun, counteraction , counterattack , counterblow , reciprocation , reprisal , requital , retribution... -
Retaliative
to return like for like, esp. evil for evil, to requite or make return for (a wrong or injury) with the like., to retaliate for an injury .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.