- Từ điển Anh - Anh
Retentive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
tending or serving to retain something.
having power or capacity to retain.
having power or ability to remember; having a good memory.
Xem thêm các từ khác
-
Rethink
to reconsider, esp. profoundly., the act of reconsidering., verb, reevaluate , reexamine , review -
Reticence
disposed to be silent or not to speak freely; reserved., reluctant or restrained., noun, control , restraint , self-control , self-restraint , taciturnity... -
Reticent
disposed to be silent or not to speak freely; reserved., reluctant or restrained., adjective, adjective, communicative , forward , unrestrained, bashful... -
Reticle
a network of fine lines, wires, or the like placed in the focus of the eyepiece of an optical instrument. -
Reticula
a network; any reticulated system or structure., anatomy ., zoology . the second stomach of ruminating animals, between the rumen and the omasum., ( initial... -
Reticulate
netted; covered with a network., netlike., botany . having the veins or nerves disposed like the threads of a net., to form into a network., to cover or... -
Reticulation
a reticulated formation, arrangement, or appearance; network. -
Reticule
a small purse or bag, originally of network but later of silk, rayon, etc., optics . reticle. -
Reticulum
a network; any reticulated system or structure., anatomy ., zoology . the second stomach of ruminating animals, between the rumen and the omasum., ( initial... -
Retiform
netlike; reticulate. -
Retina
the innermost coat of the posterior part of the eyeball that receives the image produced by the lens, is continuous with the optic nerve, and consists... -
Retinae
the innermost coat of the posterior part of the eyeball that receives the image produced by the lens, is continuous with the optic nerve, and consists... -
Retinal
of or pertaining to the retina of the eye. -
Retinitis
inflammation of the retina. -
Retinue
a body of retainers in attendance upon an important personage; suite., noun, entourage , following , suite , train , band , cortege , crew , escort , followers... -
Retire
to withdraw, or go away or apart, to a place of privacy, shelter, or seclusion, to go to bed, to withdraw from office, business, or active life, usually... -
Retired
withdrawn from or no longer occupied with one's business or profession, due or given a retired person, secluded or sequestered, adjective, noun, verb,... -
Retirement
the act of retiring or the state of being retired., removal or withdrawal from service, office, or business., the portion of a person's life during which... -
Retiring
that retires., withdrawing from contact with others; reserved; shy., adjective, adjective, demonstrative , extroverted , outgoing , self-confident, backward... -
Retiringness
that retires., withdrawing from contact with others; reserved; shy., noun, backwardness , bashfulness , coyness , timidity , timidness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.