- Từ điển Anh - Anh
Rhapsodical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
extravagantly enthusiastic; ecstatic.
pertaining to, characteristic of, or of the nature or form of rhapsody.
Xem thêm các từ khác
-
Rhapsodise
to talk with extravagant enthusiasm., to speak or write rhapsodies., to recite as a rhapsody. -
Rhapsodist
a person who rhapsodizes., (in ancient greece) a person who recited epic poetry, esp. professionally. -
Rhapsodize
to talk with extravagant enthusiasm., to speak or write rhapsodies., to recite as a rhapsody., verb, carry on -
Rhapsody
music . an instrumental composition irregular in form and suggestive of improvisation., an ecstatic expression of feeling or enthusiasm., an epic poem,... -
Rhea
the ramie plant or fiber. -
Rhenish
of the river rhine or the regions bordering on it., british . rhine wine. -
Rhenium
a rare metallic element of the manganese subgroup: used, because of its high melting point, in platinum-rhenium thermocouples. symbol: re; atomic number:... -
Rheometer
an instrument for measuring the flow of fluids, esp. blood. -
Rheostat
an adjustable resistor so constructed that its resistance may be changed without opening the circuit in which it is connected, thereby controlling the... -
Rhetor
a master or teacher of rhetoric., an orator. -
Rhetoric
(in writing or speech) the undue use of exaggeration or display; bombast., the art or science of all specialized literary uses of language in prose or... -
Rhetorical
used for, belonging to, or concerned with mere style or effect., marked by or tending to use bombast., of, concerned with, or having the nature of rhetoric.,... -
Rhetorician
an expert in the art of rhetoric., a person who teaches rhetoric., a person who writes or speaks in an elaborate or exaggerated style. -
Rheum
a thin discharge of the mucous membranes, esp. during a cold., catarrh; cold. -
Rheumatic
pertaining to or of the nature of rheumatism., affected with or subject to rheumatism., a person affected with rheumatism. -
Rheumatism
any disorder of the extremities or back, characterized by pain and stiffness., rheumatic fever. -
Rheumatoid
resembling rheumatism., rheumatic. -
Rheumy
pertaining to, causing, full of, or affected with rheum. -
Rhinal
of or pertaining to the nose; nasal. -
Rhinestone
an artificial gem of paste, often cut to resemble a diamond.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.