- Từ điển Anh - Anh
Robbed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to take something from (someone) by unlawful force or threat of violence; steal from.
to deprive (someone) of some right or something legally due
- They robbed her of her inheritance.
to plunder or rifle (a house, shop, etc.).
to deprive of something unjustly or injuriously
- The team was robbed of a home run hitter when the umpire called it a foul ball. The shock robbed him of his speech.
Mining . to remove ore or coal from (a pillar).
Verb (used without object)
to commit or practice robbery. ?
Idiom
rob Peter to pay Paul, to take something from one person or thing to pay one's debt or hypothetical debt to another
- as to sacrifice one's health by overworking.
Xem thêm các từ khác
-
Robber
a person who robs., noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler * , con artist , corsair... -
Robbery
the act, the practice, or an instance of robbing., law . the felonious taking of the property of another from his or her person or in his or her immediate... -
Robe
a long, loose or flowing gown or outer garment worn by men or women as ceremonial dress, an official vestment, or garb of office., any long, loose garment,... -
Robed
a long, loose or flowing gown or outer garment worn by men or women as ceremonial dress, an official vestment, or garb of office., any long, loose garment,... -
Robert
henry martyn, a male given name, ( robert the devil ) died 1035, duke of normandy 1028?35 (father of william i of england)., also called robert the bruce,... -
Robin
any of several small old world birds having a red or reddish breast, esp. erithacus rubecula, of europe., a large american thrush, turdus migratorius,... -
Roborant
strengthening., a tonic., adjective, noun, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating... -
Robot
a machine that resembles a human and does mechanical, routine tasks on command., a person who acts and responds in a mechanical, routine manner, usually... -
Robust
strong and healthy; hardy; vigorous, strongly or stoutly built, suited to or requiring bodily strength or endurance, rough, rude, or boisterous, rich and... -
Robustious
rough, rude, or boisterous., robust, strong, or stout. -
Robustness
strong and healthy; hardy; vigorous, strongly or stoutly built, suited to or requiring bodily strength or endurance, rough, rude, or boisterous, rich and... -
Roc
a bird of enormous size and strength. -
Rock
a large mass of stone forming a hill, cliff, promontory, or the like., geology ., stone in the mass, a stone of any size., something resembling or suggesting... -
Rock-bottom
at the lowest possible limit or level; extremely low, rock -bottom prices . -
Rock bottom
the very lowest level, noun, he went bankrupt and touched rock bottom ., all-time low , base , bedrock , depths , nadir , record low , solid bottom , solid... -
Rock crystal
transparent quartz, esp. when colorless. -
Rock dove
a european pigeon, columba livia, from which most domestic pigeons have been developed. -
Rock fever
brucellosis. -
Rock garden
a garden on rocky ground or among rocks, for the growing of alpine or other plants., a garden decorated with rocks, usually a wide variety of interestingly... -
Rock oil
petroleum.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.