- Từ điển Anh - Anh
Rounders
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that rounds something.
a person who makes a round.
a habitual drunkard or wastrel.
( initial capital letter ) British . a Methodist minister who travels a circuit among congregations.
rounders, ( used with a singular verb ) a game somewhat resembling baseball, played in England.
Informal . a boxing match of a specified number of rounds: used in combination
Xem thêm các từ khác
-
Roundish
somewhat round, a roundish man ; roundish furniture . -
Roundly
in a round manner., vigorously or briskly., outspokenly, severely, or unsparingly., completely or fully., in round numbers or in a vague or general way. -
Roundness
having a flat, circular surface, as a disk., ring-shaped, as a hoop., curved like part of a circle, as an outline., having a circular cross section, as... -
Roundsman
a person who makes rounds, as of inspection., british . a person who makes deliveries, as of milk or bread., australian . a journalist covering a specific... -
Roup
any catarrhal inflammation of the eyes and nasal passages of poultry. -
Rouse
to bring out of a state of sleep, unconsciousness, inactivity, fancied security, apathy, depression, etc., to stir or incite to strong indignation or anger.,... -
Roused
to bring out of a state of sleep, unconsciousness, inactivity, fancied security, apathy, depression, etc., to stir or incite to strong indignation or anger.,... -
Rouser
to bring out of a state of sleep, unconsciousness, inactivity, fancied security, apathy, depression, etc., to stir or incite to strong indignation or anger.,... -
Rousing
exciting; stirring, active or vigorous, brisk; lively, exceptional; extraordinary, adjective, a rousing song ., a rousing campaign ., a rousing business... -
Roustabout
a wharf laborer or deck hand, as on the mississippi river., an unskilled laborer who lives by odd jobs., a circus laborer who helps in setting up and taking... -
Rout
a defeat attended with disorderly flight; dispersal of a defeated force in complete disorder, any overwhelming defeat, a tumultuous or disorderly crowd... -
Route
a course, way, or road for passage or travel, a customary or regular line of passage or travel, a specific itinerary, round, or number of stops regularly... -
Routine
a customary or regular course of procedure., commonplace tasks, chores, or duties as must be done regularly or at specified intervals; typical or everyday... -
Routine*
a customary or regular course of procedure., commonplace tasks, chores, or duties as must be done regularly or at specified intervals; typical or everyday... -
Routinely
a customary or regular course of procedure., commonplace tasks, chores, or duties as must be done regularly or at specified intervals; typical or everyday... -
Routinism
adherence to routine. -
Roué
a dissolute and licentious man; rake. -
Rove
to wander about without definite destination; move hither and thither at random, esp. over a wide area., to wander over or through; traverse, an act or... -
Rover
a person who roves; wanderer., archery ., croquet . a ball that has been driven through all the arches and needs only to strike the last peg to be out... -
Roving
roaming or wandering., not assigned or restricted to any particular location, area, topic, etc., not assigned to any particular diplomatic post but having...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.