- Từ điển Anh - Anh
Sabre
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, verb (used with object), -bred, -bring. Chiefly British .
saber.
Noun
a fencing sword with a v-shaped blade and a slightly curved handle[syn: saber ]
a stout sword with a curved blade and thick back[syn: cavalry sword ]
Verb
cut or injure with a saber
kill with a saber[syn: saber ]
Xem thêm các từ khác
-
Sabulous
sandy; gritty. -
Sac
a baglike structure in an animal, plant, or fungus, as one containing fluid., noun, bag , bursa , cavity , cyst , pocket , pouch , sack , vesicle -
Saccate
having a sac or the form of a sac. -
Saccharate
a salt of saccharic acid., a compound formed by interaction of sucrose with a metallic oxide, usually lime, and useful in the purification of sugar. -
Saccharic
of or derived from saccharin or a saccharine substance., of or derived from saccharic acid. -
Saccharide
an organic compound containing a sugar or sugars., a simple sugar; monosaccharide., an ester of sucrose. -
Sacchariferous
containing or yielding sugar. -
Saccharification
to convert (starch) into sugar. -
Saccharify
to convert (starch) into sugar. -
Saccharimeter
an optical instrument for determining the strength of sugar solutions by measuring the rotation of the plane of polarized light they produce. -
Saccharimetry
the process of measuring the amount of sugar in a sample, as with a saccharimeter or by polarimetry. -
Saccharin
a white, crystalline, slightly water-soluble powder, c 7 h 5 no 3 s, produced synthetically, which in dilute solution is 500 times as sweet as sugar, its... -
Saccharine
of the nature of or resembling that of sugar, containing or yielding sugar., very sweet to the taste; sugary, cloyingly agreeable or ingratiating, exaggeratedly... -
Saccharoid
having a granular texture like that of loaf sugar. -
Saccharometer
an instrument for measuring the amount of sugar in a solution, as by determining the specific gravity of the solution. -
Saccharose
sucrose. -
Sacciform
sacculate. -
Saccule
anatomy . the smaller of two sacs in the membranous labyrinth of the internal ear. compare utricle ( def. 3 ) ., a little sac. -
Sacerdotal
of priests; priestly., adjective, apostolic , clerical , ministerial , priestly , religious , sacred -
Sacerdotalism
the system, spirit, or methods of the priesthood., usually disparaging . priestcraft.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.