- Từ điển Anh - Anh
Sacredness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
devoted or dedicated to a deity or to some religious purpose; consecrated.
entitled to veneration or religious respect by association with divinity or divine things; holy.
pertaining to or connected with religion ( opposed to secular or profane )
reverently dedicated to some person, purpose, or object
regarded with reverence
secured against violation, infringement, etc., as by reverence or sense of right
properly immune from violence, interference, etc., as a person or office.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Sacrifice
the offering of animal, plant, or human life or of some material possession to a deity, as in propitiation or homage., the person, animal, or thing so... -
Sacrificial
pertaining to or concerned with sacrifice. -
Sacrificing
the offering of animal, plant, or human life or of some material possession to a deity, as in propitiation or homage., the person, animal, or thing so... -
Sacrilege
the violation or profanation of anything sacred or held sacred., an instance of this., the stealing of anything consecrated to the service of god., noun,... -
Sacrilegious
pertaining to or involving sacrilege, guilty of sacrilege, adjective, sacrilegious practices ., a sacrilegious person ., atheistic , blasphemous , desecrating... -
Sacrist
also called sacrist, a sexton. -
Sacristan
also called sacrist, a sexton. -
Sacristy
an apartment in or a building connected with a church or a religious house, in which the sacred vessels, vestments, etc., are kept. -
Sacrosanct
extremely sacred or inviolable, not to be entered or trespassed upon, above or beyond criticism, change, or interference, adjective, a sacrosanct chamber... -
Sacrosanctity
extremely sacred or inviolable, not to be entered or trespassed upon, above or beyond criticism, change, or interference, noun, a sacrosanct chamber in... -
Sacrum
a bone resulting from the fusion of two or more vertebrae between the lumbar and the coccygeal regions, in humans being composed usually of five fused... -
Sad
affected by unhappiness or grief; sorrowful or mournful, expressive of or characterized by sorrow, causing sorrow, (of color) somber, dark, or dull; drab.,... -
Sadden
to make or become sad., verb, verb, cheer , delight , gladden , make happy, break one’s heart , bring one down , bum out , cast down , dampen spirits... -
Saddle
a seat for a rider on the back of a horse or other animal., a similar seat on a bicycle, tractor, etc., a part of a harness laid across the back of an... -
Saddle bag
a large bag or pouch, usually one of a pair, hung from a saddle, laid over the back of a horse behind the saddle, or mounted over the rear wheel of a bicycle... -
Saddle cloth
horse racing . a cloth placed over the saddle of a racehorse bearing the horse's number., saddle blanket. -
Saddle horse
a horse bred, trained, or used for riding., american saddle horse. -
Saddle tree
the frame of a saddle. -
Saddleback
any of various animals having markings on the back that resemble a saddle, as a male harp seal. -
Saddled
a seat for a rider on the back of a horse or other animal., a similar seat on a bicycle, tractor, etc., a part of a harness laid across the back of an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.