- Từ điển Anh - Anh
Saleable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
salable.
Adj.
=====Offered or suitable for sale; marketable.
Xem thêm các từ khác
-
Salep
a starchy, demulcent drug or foodstuff consisting of the dried tubers of certain orchids. -
Saleratus
sodium bicarbonate used in cookery; baking soda. -
Sales
pl. of sale., of, pertaining to, or engaged in sales, income (at invoice values) received for goods and services over some given period of time[syn:... -
Sales talk
a line of reasoning or argument intended to persuade someone to buy, accept, or do something., any persuasive argument. -
Salesclerk
a person who sells goods in a store., noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson , saleswoman , vender -
Salesgirl
a woman who sells goods, esp. in a store; saleswoman., noun, clerk , salesclerk , salesman , salesperson , saleswoman , vender -
Saleslady
a saleswoman. -
Salesman
a man who sells goods, services, etc., noun, clerk , salesclerk , salesgirl , salesperson , saleswoman , vender -
Salesmanship
the technique of selling a product, adeptness at creating interest in new ideas, products, methods, etc., they used a promotional gimmick that was the... -
Salespeople
people engaged in selling. -
Salesperson
a person who sells goods, services, etc., noun, businessperson , clerk , dealer , peddler , rep , sales assistant , salesclerk , salesgirl , saleslady... -
Salesroom
a room in which goods are sold or displayed., also, especially british , saleroom. an auction room. -
Saleswoman
a woman who sells goods, services, etc., noun, clerk , salesclerk , salesgirl , salesman , salesperson , vender -
Salicin
a colorless, crystalline, water-soluble glucoside, c 1 3 h 1 8 o 7 , obtained from the bark of the american aspen, used in medicine chiefly as an antipyretic... -
Salicylate
a salt or ester of salicylic acid. -
Salicylic
of or derived from salicylic acid. -
Salience
the state or condition of being salient., a salient or projecting object, part, or feature. -
Saliency
salience. -
Salient
prominent or conspicuous, projecting or pointing outward, leaping or jumping, heraldry . (of a beast) represented as leaping, a salient angle or part,... -
Saliferous
containing or producing salt, saliferous strata .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.