- Từ điển Anh - Anh
Salt marsh
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a marshy tract that is wet with salt water or flooded by the sea.
Xem thêm các từ khác
-
Salt mine
a mine from which salt is excavated., usually, salt mines. a place of habitual confinement and drudgery, after two weeks of vacation it will be back to... -
Salt pan
an undrained natural depression, as a crater or tectonic basin, in which the evaporation of water leaves a deposit of salt. -
Salt shaker
a container for salt with a perforated top to allow the salt to be shaken out. -
Salt works
( often used with a plural verb ) a building or plant where salt is made. -
Saltant
dancing; leaping; jumping. -
Saltation
a dancing, hopping, or leaping movement., an abrupt movement or transition., geology . intermittent, leaping movement of particles of sand or gravel, as... -
Saltatorial
pertaining to saltation., zoology . characterized by or adapted for leaping. -
Saltatory
pertaining to or adapted for saltation., proceeding by abrupt movements. -
Salted
seasoned, cured, or otherwise treated with salt. -
Salter
a person who makes or sells salt., a person who salts meat, fish, etc. -
Saltern
a saltworks., a plot of land laid out in pools for the evaporation of seawater to produce salt. -
Saltigrade
moving by leaping., belonging or pertaining to the family salticidae, comprising the jumping spiders. -
Saltiness
tasting of or containing salt; saline., piquant; sharp; witty., racy or coarse, of the sea, sailing, or life at sea., salty humor . -
Saltish
somewhat salty. -
Saltpetre
the form of potassium nitrate, kno 3 , that occurs naturally, used in the manufacture of fireworks, fluxes, gunpowder, etc.; niter., chile saltpeter. -
Saltwort
any of various plants of sea beaches, salt marshes, and alkaline regions, esp. belonging to the genus salsola, of the goosefoot family, as s. kali, a bushy... -
Salty
tasting of or containing salt; saline., piquant; sharp; witty., racy or coarse, of the sea, sailing, or life at sea., adjective, adjective, salty humor... -
Salubrious
favorable to or promoting health; healthful, adjective, adjective, salubrious air ., insalubrious , unhealthy , unwholesome, beneficial , good , healthful... -
Salubrity
favorable to or promoting health; healthful, salubrious air . -
Saluki
( sometimes lowercase ) one of a breed of black and tan, white, gold, or tricolor dogs resembling the greyhound and having fringes of long hair on the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.