- Từ điển Anh - Anh
Samoan
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to Samoa or its Polynesian people.
Noun
a native or inhabitant of Samoa.
the Polynesian language of Samoa.
Xem thêm các từ khác
-
Samovar
a metal urn, used esp. by russians for heating water for making tea. -
Sampan
any of various small boats of the far east, as one propelled by a single scull over the stern and provided with a roofing of mats. -
Samphire
a european succulent plant, crithmum maritimum, of the parsley family, having compound leaves and small, whitish flowers, growing in clefts of rock near... -
Sample
a small part of anything or one of a number, intended to show the quality, style, or nature of the whole; specimen., statistics . a subset of a population,... -
Sampler
a person who samples., a piece of cloth embroidered with various stitches, serving to show a beginner's skill in needlework., a collection of samples,... -
Sampson
deborah, 1760?1827, u.s. revolutionary war soldier who fought disguised as a man., william thomas, 1840?1902, u.s. admiral., a male given name. -
Samson
a judge of israel famous for his great strength. judges 13?16., any man of extraordinary physical strength., a male given name, (old testament) a judge... -
Samurai
a member of the hereditary warrior class in feudal japan., a retainer of a daimyo. -
Sanative
having the power to heal; curative. -
Sanatoria
a hospital for the treatment of chronic diseases, as tuberculosis or various nervous or mental disorders., sanitarium. -
Sanatorium
a hospital for the treatment of chronic diseases, as tuberculosis or various nervous or mental disorders., sanitarium. -
Sanctification
to make holy; set apart as sacred; consecrate., to purify or free from sin, to impart religious sanction to; render legitimate or binding, to entitle to... -
Sanctified
made holy; consecrated, sanctimonious, adjective, sanctified wine ., a sickening , sanctified smile ., blest , consecrated , hallowed , holy , inviolable... -
Sanctify
to make holy; set apart as sacred; consecrate., to purify or free from sin, to impart religious sanction to; render legitimate or binding, to entitle to... -
Sanctimonious
making a hypocritical show of religious devotion, piety, righteousness, etc., obsolete . holy; sacred., adjective, adjective, they resented his sanctimonious... -
Sanctimoniousness
making a hypocritical show of religious devotion, piety, righteousness, etc., obsolete . holy; sacred., noun, they resented his sanctimonious comments... -
Sanctimony
pretended, affected, or hypocritical religious devotion, righteousness, etc., obsolete . sanctity; sacredness., noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness... -
Sanction
authoritative permission or approval, as for an action., something that serves to support an action, condition, etc., something that gives binding force,... -
Sanctioned
conforming to orthodox or recognized rules; "the drinking of cocktails was as canonical a rite as the mixing"- sinclair lewis[syn: canonic ], formally... -
Sanctitude
holiness; saintliness; sanctity.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.