- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Sanguinaria
the bloodroot, sanguinaria canadensis., its medicinal rhizome. -
Sanguinariness
full of or characterized by bloodshed; bloody, ready or eager to shed blood; bloodthirsty., composed of or marked with blood., a sanguinary struggle . -
Sanguinary
full of or characterized by bloodshed; bloody, ready or eager to shed blood; bloodthirsty., composed of or marked with blood., adjective, a sanguinary... -
Sanguine
cheerfully optimistic, hopeful, or confident, reddish; ruddy, (in old physiology) having blood as the predominating humor and consequently being ruddy-faced,... -
Sanguineness
of the color of blood; red., feeling sanguine; optimistically cheerful and confident[syn: sanguinity ], noun, sanguinity -
Sanguineous
of, pertaining to, or containing blood., of the color of blood., involving much bloodshed., sanguine; confident., adjective, gory , sanguinary , bloodthirsty... -
Sanguinity
cheerfully optimistic, hopeful, or confident, reddish; ruddy, (in old physiology) having blood as the predominating humor and consequently being ruddy-faced,... -
Sanguinolent
of or pertaining to blood., containing or tinged with blood; bloody. -
Sanhedrim
also called great sanhedrin. the highest council of the ancient jews, consisting of 71 members, and exercising authority from about the 2nd century b.c.,... -
Sanies
a thin, often greenish, serous fluid that is discharged from ulcers, wounds, etc. -
Sanious
characterized by the discharge of sanies. -
Sanitaria
an institution for the preservation or recovery of health, esp. for convalescence; health resort. -
Sanitariness
of or pertaining to health or the conditions affecting health, esp. with reference to cleanliness, precautions against disease, etc., favorable to health;... -
Sanitarium
an institution for the preservation or recovery of health, esp. for convalescence; health resort. -
Sanitary
of or pertaining to health or the conditions affecting health, esp. with reference to cleanliness, precautions against disease, etc., favorable to health;... -
Sanitary engineering
a branch of civil engineering dealing with matters affecting public health, as water supply or sewage disposal. -
Sanitary napkin
a pad of absorbent material, as cotton, worn by women during menstruation to absorb the uterine flow., noun, feminine napkin , sanitary pad -
Sanitate
to make sanitary; equip with sanitary appliances, to sanitate a new town . -
Sanitation
the development and application of sanitary measures for the sake of cleanliness, protecting health, etc., the disposal of sewage and solid waste. -
Sanitise
to free from dirt, germs, etc., as by cleaning or sterilizing., to make less offensive by eliminating anything unwholesome, objectionable, incriminating,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.