- Từ điển Anh - Anh
Sarsaparilla
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of various climbing or trailing tropical American plants belonging to the genus Smilax, of the lily family, having alternate leaves, umbels of flowers, and a root that has been used in the treatment of psoriasis.
the root.
an extract or other preparation made of this root.
a soft drink flavored with an extract of this root, as root beer.
Xem thêm các từ khác
-
Sarsenet
sarcenet., a fine soft silk fabric often used for linings[syn: sarcenet ] -
Sartorial
of or pertaining to tailors or their trade, of or pertaining to clothing or style or manner of dress, anatomy . pertaining to the sartorius., sartorial... -
Sash
a long band or scarf worn over one shoulder or around the waist, as by military officers as a part of the uniform or by women and children for ornament.,... -
Sass
stewed fruit; fruit sauce., fresh vegetables., noun, verb, answer , cheek , guff , lip , mouth , nasty reply , retort , sauce, answer back , give lip ,... -
Sassafras
an american tree, sassafras albidum, of the laurel family, having egg-shaped leaves and long clusters of greenish-yellow flowers., the aromatic bark of... -
Sassenach
an english inhabitant of the british isles, used , often disparagingly , by the gaelic inhabitants . -
Sassy
saucy., sassy bark., adjective, arrant , audacious , bold , brassy , brazen , cheeky * , discourteous , disrespectful , flip * , flippant , fresh , insolent... -
Sat
a pt. and pp. of sit. -
Satan
the chief evil spirit; the great adversary of humanity; the devil., noun, noun, christ , apollyon , archfiend , beelzebub , demon , diabolus , king of... -
Satanic
of satan., characteristic of or befitting satan; extremely wicked; devillike; diabolical., adjective, crazed , cruel , devilish , diabolic , diabolical... -
Satanical
of satan., characteristic of or befitting satan; extremely wicked; devillike; diabolical., adjective, devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish... -
Satanism
the worship of satan or the powers of evil., a travesty of christian rites in which satan is worshiped., diabolical or satanic disposition, behavior, or... -
Satchel
a small bag, sometimes with a shoulder strap., noun, attach , backpack , briefcase , carryall , carry-on , duffel bag , garment bag , handbag , haversack... -
Sate
to satisfy (any appetite or desire) fully., to fill to excess; surfeit; glut., verb, cloy , engorge , glut , gorge , pall , surfeit , gratify , overfill... -
Sated
to satisfy (any appetite or desire) fully., to fill to excess; surfeit; glut. -
Sateen
a strong cotton fabric constructed in satin weave and having a lustrous face. -
Satellite
astronomy . a natural body that revolves around a planet; a moon., a country under the domination or influence of another., something, as a branch office... -
Satiability
capable of being satiated. -
Satiable
capable of being satiated. -
Satiate
to supply with anything to excess, so as to disgust or weary; surfeit., to satisfy to the full; sate., satiated., verb, verb, deprive , dissatisfy , leave...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.