- Từ điển Anh - Anh
Schooled
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Schoolfellow
a schoolmate. -
Schoolgirl
a girl attending school. -
Schoolhouse
a building in which a school is conducted. -
Schooling
the process of being taught in a school., instruction, education, or training, esp. when received in a school., the act of teaching., archaic . a reprimand.,... -
Schoolman
a person versed in scholastic learning or engaged in scholastic pursuits., ( sometimes initial capital letter ) a master in one of the schools or universities... -
Schoolmaster
a man who presides over or teaches in a school., anything that teaches or directs, a snapper, lutjanus apodus, a food fish found in florida, the west indies,... -
Schoolmate
a companion or associate at school. -
Schoolmistress
a woman who presides over or teaches in a school. -
Schoolroom
a room in which a class is conducted or pupils are taught. -
Schooner
nautical . any of various types of sailing vessel having a foremast and mainmast, with or without other masts, and having fore-and-aft sails on all lower... -
Schorl
mineralogy . a black tourmaline. -
Schottische
a round dance resembling the polka., the music for this dance. -
Sci-fi
of or pertaining to science fiction, science fiction., a writer of sci -fi books . -
Sciagraphy
the art or science of projecting or delineating shadows as they fall in nature. --gwilt., (arch.) same as sciagraph . -
Sciamachy
an act or instance of fighting a shadow or an imaginary enemy. -
Sciatic
of, pertaining to, situated near, or affecting the ischium or back of the hip., affecting the hip or the sciatic nerves., a sciatic part, as a nerve, vein,... -
Sciatica
pain and tenderness at some points of the sciatic nerve, usually caused by a prolapsed intervertebral disk; sciatic neuralgia., any painful disorder extending... -
Science
a branch of knowledge or study dealing with a body of facts or truths systematically arranged and showing the operation of general laws, systematic knowledge... -
Science fiction
a form of fiction that draws imaginatively on scientific knowledge and speculation in its plot, setting, theme, etc., noun, futurism , sci-fi , sci-fi... -
Scienter
(law) deliberately or knowingly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.