- Từ điển Anh - Anh
Sculptural
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the art of carving, modeling, welding, or otherwise producing figurative or abstract works of art in three dimensions, as in relief, intaglio, or in the round.
such works of art collectively.
an individual piece of such work.
Verb (used with object)
to carve, model, weld, or otherwise produce (a piece of sculpture).
to produce a portrait or image of in this way; represent in sculpture.
Physical Geography . to change the form of (the land surface) by erosion.
Verb (used without object)
to work as a sculptor.
Xem thêm các từ khác
-
Sculpture
the art of carving, modeling, welding, or otherwise producing figurative or abstract works of art in three dimensions, as in relief, intaglio, or in the... -
Sculpturesque
suggesting sculpture, the sculpturesque beauty of her face . -
Scum
a film or layer of foul or extraneous matter that forms on the surface of a liquid., refuse or offscourings., a low, worthless, or evil person., such persons... -
Scumbag
a person with no sense of propriety, decency or discretion. -
Scumble
to soften (the color or tone of a painted area) by overlaying parts with opaque or semiopaque color applied thinly and lightly with an almost dry brush.,... -
Scummy
consisting of or having scum., informal . despicable; contemptible, that was a scummy trick . -
Scunner
an irrational dislike; loathing, scot. and north england . to feel or show violent disgust, esp. to flinch, blanch, or gag., scot. and north england .... -
Scupper
nautical . a drain at the edge of a deck exposed to the weather, for allowing accumulated water to drain away into the sea or into the bilges. compare... -
Scurf
the scales or small shreds of epidermis that are continually exfoliated from the skin., any scaly matter or incrustation on a surface. -
Scurfiness
(bot.) scurf. -
Scurfy
resembling, producing, or covered with or as if with scurf. -
Scurrility
a scurrilous quality or condition., a scurrilous remark or attack., noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness... -
Scurrilous
grossly or obscenely abusive, characterized by or using low buffoonery; coarsely jocular or derisive, adjective, adjective, a scurrilous attack on the... -
Scurrilousness
grossly or obscenely abusive, characterized by or using low buffoonery; coarsely jocular or derisive, noun, a scurrilous attack on the mayor ., a scurrilous... -
Scurry
to go or move quickly or in haste., to send hurrying along., a scurrying rush, a short run or race., verb, verb, the scurry of little feet on the stairs... -
Scurviness
pathology . a disease marked by swollen and bleeding gums, livid spots on the skin, prostration, etc., due to a diet lacking in vitamin c., contemptible;... -
Scurvy
pathology . a disease marked by swollen and bleeding gums, livid spots on the skin, prostration, etc., due to a diet lacking in vitamin c., contemptible;... -
Scurvy grass
a plant, cochlearia officinalis, of the mustard family, purported to be a remedy for scurvy. -
Scut
a short tail, esp. that of a hare, rabbit, or deer. -
Scuta
pl. of scutum., zoology . scute ( def. 1 ) ., a large, oblong shield used by the heavy legionaries of ancient rome., ( initial capital letter ) astronomy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.