- Từ điển Anh - Anh
Sea-ear
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sea-green
a clear, light, bluish green. -
Sea-island cotton
a long-staple cotton, gossypium barbadense, raised originally in the sea islands and now grown chiefly in the west indies. -
Sea-level
lying below the normal level; "a low-lying desert"[syn: low-lying ] -
Sea-maid
a mermaid., a goddess or nymph of the sea. -
Sea-poacher
poacher 1 ( def. 2 ) . -
Sea anchor
any of various devices, as a drogue, that have great resistance to being pulled through the water and are dropped forward of a vessel at the end of a cable... -
Sea anemone
any sedentary marine animal of the phylum coelenterata, having a columnar body and one or more circles of tentacles surrounding the mouth. -
Sea biscuit
ship biscuit; hardtack. -
Sea borne
transported by ship over the sea., carried on or over the sea, a seaborne fog ; seaborne cargoes . -
Sea bread
ship biscuit; hardtack. -
Sea breeze
a thermally produced wind blowing from a cool ocean surface onto adjoining warm land., noun, cat\'s-paw , cooling breeze , ocean breeze , onshore breeze -
Sea calf
harbor seal. -
Sea captain
the master of a seagoing vessel. -
Sea coal
pulverized bituminous coal; used as a foundry facing -
Sea coast
the land immediately adjacent to the sea. -
Sea cow
any sirenian, as the manatee or dugong., obsolete . the hippopotamus. -
Sea cucumber
any echinoderm of the class holothuroidea, having a long, leathery body with tentacles around the anterior end. -
Sea devil
manta ( def. 4 ) . -
Sea dog
a sailor, esp. an old or experienced one., harbor seal., a dogfish., a pirate or privateer., noun, barnacle-back , mariner , master mariner , old salt... -
Sea eagle
any of several large eagles of the genus haliaetus, that usually feed on fish.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.