- Từ điển Anh - Anh
Segmentary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of the parts into which something naturally separates or is divided; a division, portion, or section
Geometry .
- a part cut off from a figure, esp. a circular or spherical one, by a line or plane, as a part of a circular area contained by an arc and its chord or by two parallel lines or planes.
- Also called line segment. a finite section of a line.
Zoology .
- any of the rings that compose the body of an annelid or arthropod.
- any of the discrete parts of the body of an animal, esp. of an arthropod.
an object, as a machine part, having the form of a segment or sector of a circle.
Computers .
- a portion of a program, often one that can be loaded and executed independently of other portions.
- a unit of data in a database.
an arclike support on which the typebars of a typewriter rest when not in use.
Verb (used with object), verb (used without object)
to separate or divide into segments.
Xem thêm các từ khác
-
Segmentation
division into segments., biology ., the subdivision of an organism or of an organ into more or less equivalent parts., cell division. -
Segregate
to separate or set apart from others or from the main body or group; isolate, to require, often with force, the separation of (a specific racial, religious,... -
Segregated
characterized by or practicing racial segregation, restricted to one group, esp. exclusively on the basis of racial or ethnic membership, maintaining separate... -
Segregation
the act or practice of segregating., the state or condition of being segregated, something segregated., genetics . the separation of allelic genes into... -
Segregative
to separate or set apart from others or from the main body or group; isolate, to require, often with force, the separation of (a specific racial, religious,... -
Seiche
an occasional and sudden oscillation of the water of a lake, bay, estuary, etc., producing fluctuations in the water level and caused by wind, earthquakes,... -
Seigneur
a lord, esp. a feudal lord., (in french canada) a holder of a seigneury. -
Seignior
a lord, esp. a feudal lord; ruler. -
Seigniorage
something claimed by a sovereign or superior as a prerogative., a charge on bullion brought to the mint to be coined., the difference between the cost... -
Seigniorial
of or pertaining to a seignior. -
Seigniory
the power or authority of a seignior., history/historical . a lord's domain. -
Seine
a fishing net that hangs vertically in the water, having floats at the upper edge and sinkers at the lower., to fish for or catch with a seine., to use... -
Seiner
a person who fishes with a seine., a boat used in fishing with a seine. -
Seise
chiefly law . seize. -
Seisin
seizin. -
Seism
an earthquake., noun, earthquake , quake , temblor , tremblor , tremor -
Seismal
pertaining to, of the nature of, or caused by an earthquake or vibration of the earth, whether due to natural or artificial causes. -
Seismic
pertaining to, of the nature of, or caused by an earthquake or vibration of the earth, whether due to natural or artificial causes. -
Seismism
the natural activity or group of phenomena associated with earthquakes. -
Seismogram
a record made by a seismograph.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.