- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Self-complacency
pleased with oneself; self-satisfied; smug. -
Self-complacent
pleased with oneself; self-satisfied; smug. -
Self-conceit
an excessively favorable opinion of oneself, one's abilities, etc.; vanity. -
Self-conceited
an excessively favorable opinion of oneself, one's abilities, etc.; vanity. -
Self-condemnation
an admission that you have failed to do or be something you know you should do or be[syn: self-accusation ] -
Self-confidence
realistic confidence in one's own judgment, ability, power, etc., excessive or inflated confidence in one's own judgment, ability, etc., noun, noun, diffidence... -
Self-confident
realistic confidence in one's own judgment, ability, power, etc., excessive or inflated confidence in one's own judgment, ability, etc., adjective, adjective,... -
Self-congratulation
the expression or feeling of uncritical satisfaction with oneself or one's own accomplishment, good fortune, etc.; complacency. -
Self-conscious
excessively aware of being observed by others., conscious of oneself or one's own being., adjective, adjective, assured , secure , sure , unself-conscious,... -
Self-consciousness
excessively aware of being observed by others., conscious of oneself or one's own being. -
Self-consistency
consistent with oneself or itself. -
Self-consistent
consistent with oneself or itself. -
Self-constituted
constituted by or established by itself -
Self-contained
containing in oneself or itself all that is necessary; independent., reserved or uncommunicative., self-controlled or self-possessed., (of a machine or... -
Self-content
satisfaction with oneself; self-complacency., content with oneself; self-satisfied. -
Self-contentment
satisfaction with oneself; self-complacency., content with oneself; self-satisfied. -
Self-contradiction
an act or instance of contradicting oneself or itself., a statement containing contradictory elements. -
Self-contradictory
an act or instance of contradicting oneself or itself., a statement containing contradictory elements. -
Self-control
control or restraint of oneself or one's actions, feelings, etc., noun, noun, agitation , rashness, abstemiousness , aplomb , balance , constraint , dignity... -
Self-controlled
control or restraint of oneself or one's actions, feelings, etc., adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-restrained
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.