- Từ điển Anh - Anh
Self-improvement
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
improvement of one's mind, character, etc., through one's own efforts.
Xem thêm các từ khác
-
Self-induction
the process by which an electromotive force is induced in a circuit by a varying current in that circuit. -
Self-indulgence
indulging one's own desires, passions, whims, etc., esp. without restraint., characterized by such indulgence., noun, debauchery , depravity , dissipation... -
Self-indulgent
indulging one's own desires, passions, whims, etc., esp. without restraint., characterized by such indulgence., adjective, decadent , effete , greedy ,... -
Self-inflicted
inflicted by oneself upon oneself, a self -inflicted wound . -
Self-interest
regard for one's own interest or advantage, esp. with disregard for others., personal interest or advantage. -
Self-interested
regard for one's own interest or advantage, esp. with disregard for others., personal interest or advantage. -
Self-involved
, =====absorbed primarily or only in one's own interests or activities. -
Self-involvement
absorbed primarily or only in one's own interests or activities., noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness ,... -
Self-justification
the act or fact of justifying oneself, esp. of offering excessive reasons, explanations, excuses, etc., for an act, thought, or the like. -
Self-knowledge
knowledge or understanding of oneself, one's character, abilities, motives, etc. -
Self-love
the instinct by which one's actions are directed to the promotion of one's own welfare or well-being, esp. an excessive regard for one's own advantage.,... -
Self-luminous
having in itself the property of emitting light -
Self-made
having succeeded in life unaided, made by oneself., he is a self -made man . -
Self-mastery
self-control. -
Self-mortification
the inflicting of pain or privation on oneself, he was certain that self -mortification was the only road to salvation . -
Self-opinion
opinion of oneself, esp. when unduly high. -
Self-opinionated
conceited; having an inordinately high regard for oneself, one's own opinions, views, etc., stubborn or obstinate in holding to one's own opinions, views,... -
Self-opinioned
conceited; having an inordinately high regard for oneself, one's own opinions, views, etc., stubborn or obstinate in holding to one's own opinions, views,... -
Self-pity
pity for oneself, esp. a self-indulgent attitude concerning one's own difficulties, hardships, etc., we must resist yielding to self -pity and carry on... -
Self-pollination
the transfer of pollen from the anther to the stigma of the same flower, another flower on the same plant, or the flower of a plant of the same clone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.