- Từ điển Anh - Anh
Self-portrait
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-possessed
having or showing control of one's feelings, behavior, etc.; composed; poised., adjective, assured , secure , self-assured , self-confident , calm , collected... -
Self-possession
the quality of being self-possessed; control of one's feelings, behavior, etc.; composure; poise., noun, noun, agitation , discomposure, aplomb , assurance... -
Self-praise
speaking of yourself in superlatives[syn: boast ] -
Self-preservation
preservation of oneself from harm or destruction. -
Self-propelled
propelled by itself., (of a vehicle) propelled by its own engine, motor, or the like, rather than drawn or pushed by a horse, locomotive, etc., (of a gun... -
Self-realization
the fulfillment of one's potential. -
Self-recording
recording automatically, as an instrument. -
Self-regard
consideration for oneself or one's own interests., self-respect., noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect -
Self-registering
registering automatically, as an instrument; self-recording. -
Self-regulating
adjusting, ruling, or governing itself without outside interference; operating or functioning without externally imposed controls or regulations, functioning... -
Self-reliance
reliance on oneself or one's own powers, resources, etc., noun, self-determination , self-sufficiency -
Self-reliant
relying on oneself or on one's own powers, resources, etc., adjective, autonomous , on one’s own , self-contained , self-governing , self-sufficient... -
Self-renunciation
renunciation of one's own will, interests, etc. -
Self-reproach
blame or censure by one's own conscience. -
Self-reproachful
blame or censure by one's own conscience. -
Self-respect
proper esteem or regard for the dignity of one's character., noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-regard , confidence , dignity , pride , vanity... -
Self-respecting
proper esteem or regard for the dignity of one's character., adjective, prideful -
Self-restrained
restraint imposed on one by oneself; self-control., adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled -
Self-restraint
restraint imposed on one by oneself; self-control., noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence... -
Self-righteous
confident of one's own righteousness, esp. when smugly moralistic and intolerant of the opinions and behavior of others., adjective, adjective, caring...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.