- Từ điển Anh - Anh
Semi automatic
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
partly automatic.
(of a firearm) automatically ejecting the cartridge case of a fired shot and loading the next cartridge from the magazine but requiring a squeeze of the trigger to fire each individual shot.
Noun
a self-loading rifle or other firearm.
Xem thêm các từ khác
-
Semi centennial
of or pertaining to a fiftieth anniversary., a fiftieth anniversary., the celebration of this anniversary. -
Semi civilized
half or partly civilized. -
Semi conscious
half-conscious; not fully conscious. -
Semi darkness
partial darkness. -
Semi detached
partly detached., of or pertaining to a house joined by a party wall to another house or row of houses. -
Semi diurnal
pertaining to, consisting of, or accomplished in half a day., occurring every 12 hours or twice each day. -
Semi double
having more petals than those of a single flower but fewer than those of a double flower. -
Semi fluid
imperfectly fluid; having both fluid and solid characteristics; semiliquid., a semifluid substance. -
Semi lunar
shaped like a half-moon; crescent. -
Semi monthly
made, occurring, done, or published twice a month., something occurring every half month or twice a month., a semimonthly publication., twice a month,... -
Semi official
having some degree of official authority. -
Semi parasitic
biology . commonly parasitic but also capable of living on dead or decaying animal matter., botany . partly parasitic and partly photosynthetic. -
Semi permeable
permeable only to certain small molecules, a semipermeable membrane . -
Semi rigid
not fully rigid; partly rigid., aeronautics . noting or pertaining to a type of airship whose shape is maintained by means of a rigid keellike structure... -
Semi weekly
occurring, done, appearing, or published twice a week, a semiweekly publication., twice a week, semiweekly visits ., he traveled semiweekly to detroit... -
Semicircle
also called semicircumference, anything having or arranged in the form of a half of a circle., noun, arc , hemicycle -
Semicircular
also called semicircumference, anything having or arranged in the form of a half of a circle. -
Semicolon
the punctuation mark (;) used to indicate a major division in a sentence where a more distinct separation is felt between clauses or items on a list than... -
Semiconducting
of, pertaining to, or having the characteristics of a semiconductor. -
Semiconductor
a substance, as silicon or germanium, with electrical conductivity intermediate between that of an insulator and a conductor, a semiconductor device.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.