- Từ điển Anh - Anh
Seminal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, containing, or consisting of semen.
Botany . of or pertaining to seed.
having possibilities of future development.
highly original and influencing the development of future events
Xem thêm các từ khác
-
Seminar
a small group of students, as in a university, engaged in advanced study and original research under a member of the faculty and meeting regularly to exchange... -
Seminary
a special school providing education in theology, religious history, etc., primarily to prepare students for the priesthood, ministry, or rabbinate., a... -
Semination
a sowing or impregnating; dissemination. -
Seminiferous
anatomy . conveying or containing semen., botany . bearing or producing seed. -
Seminivorous
feeding on seeds, seminivorous birds . -
Semiology
the study of signs and symbols; semiotics. -
Semiotics
the study of signs and symbols as elements of communicative behavior; the analysis of systems of communication, as language, gestures, or clothing., a... -
Semiprecious
(of a stone) having commercial value as a gem but not classified as precious, as the amethyst or garnet. -
Semipro
semiprofessional. -
Semiquaver
a sixteenth note. -
Semispherical
shaped like half a sphere; hemispheric. -
Semite
a member of any of various ancient and modern peoples originating in southwestern asia, including the akkadians, canaanites, phoenicians, hebrews, and... -
Semitic
a subfamily of afroasiatic languages that includes akkadian, arabic, aramaic, ethiopic, hebrew, and phoenician., of or pertaining to the semites or their... -
Semitism
semitic characteristics, esp. the ways, ideas, influence, etc., of the jewish people., a word or idiom peculiar to, derived from, or characteristic of... -
Semitone
a pitch interval halfway between two whole tones. -
Semitrailer
also called semi. a detachable trailer for hauling freight, with wheels at the rear end, the forward end being supported by the rear of a truck tractor... -
Semitransparent
imperfectly or almost transparent. -
Semitropical
subtropical. -
Semivowel
phonetics . a speech sound of vowel quality used as a consonant, as (w) in wet or (y) in yet. -
Semiyearly
semiannual ( def. 1 ) ., twice a year; semiannually, he seeded the lawn semiyearly .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.