- Từ điển Anh - Anh
September
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the ninth month of the year, containing 30 days. Abbreviation
Xem thêm các từ khác
-
Septembrist
a person who instigated or took part in the september massacre. -
Septempartite
separated into seven sections. -
Septenary
of or pertaining to the number seven or forming a group of seven., septennial., a group or set of seven., a period of seven years., the number seven.,... -
Septennial
occurring every seven years., of or for seven years., something that occurs every seven years. -
Septet
any group of seven persons or things., a company of seven singers or musicians., a musical composition for seven voices or instruments. -
Septette
any group of seven persons or things., a company of seven singers or musicians., a musical composition for seven voices or instruments. -
Septic
pertaining to or of the nature of sepsis; infected., putrefactive. -
Septicaemia
the invasion and persistence of pathogenic bacteria in the blood-stream. -
Septicemia
the invasion and persistence of pathogenic bacteria in the blood-stream. -
Septicemic
the invasion and persistence of pathogenic bacteria in the blood-stream. -
Septicidal
(of a capsule) dehiscing lengthwise along a septum., botany -
Septifragal
(of a capsule) dehiscing by breaking away from the partitions but remaining attached to the common axis; dehiscing at the valves or backs of the carpels... -
Septilateral
having seven sides. -
Septillion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 24 zeros, and in great britain by 1 followed by 42 zeros., amounting to one septillion in number. -
Septuagenarian
of the age of 70 years or between 70 and 80 years old., a septuagenarian person. -
Septuagenary
septuagenarian. -
Septum
a dividing wall, membrane, or the like, in a plant or animal structure; dissepiment. -
Septuple
sevenfold; consisting of seven parts., to make seven times as great. -
Sepulcher
a tomb, grave, or burial place., also called easter sepulcher. ecclesiastical ., to place in a sepulcher; bury., noun, a cavity in a mensa for containing... -
Sepulchral
of, pertaining to, or serving as a tomb., of or pertaining to burial., proper to or suggestive of a tomb; funereal or dismal., hollow and deep, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.