- Từ điển Anh - Anh
Shako
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural shakos, shakoes.
a military cap in the form of a cylinder or truncated cone, with a visor and a plume or pompon.
Xem thêm các từ khác
-
Shaky
tending to shake or tremble., trembling; tremulous., liable to break down or give way; insecure; not to be depended upon, wavering, as in allegiance, adjective,... -
Shale
a rock of fissile or laminated structure formed by the consolidation of clay or argillaceous material., noun, clay , rock , sediment , slate -
Shale oil
petroleum distilled from oil shale. -
Shall
plan to, intend to, or expect to, will have to, is determined to, or definitely will, (in laws, directives, etc.) must; is or are obliged to, (used interrogatively... -
Shalloon
a light, twilled woolen fabric used chiefly for linings. -
Shallop
any of various vessels formerly used for sailing or rowing in shallow waters, esp. a two-masted, gaff-rigged vessel of the 17th and 18th centuries. -
Shallot
a plant, allium cepa aggregatum (or a. ascalonicum ), related to the onion, having a divided bulb used for flavoring in cookery., the bulb of this plant. -
Shallow
of little depth; not deep, lacking depth; superficial, taking in a relatively small amount of air in each inhalation, baseball . relatively close to home... -
Shallowness
of little depth; not deep, lacking depth; superficial, taking in a relatively small amount of air in each inhalation, baseball . relatively close to home... -
Shalt
2nd pers. sing. of shall., plan to, intend to, or expect to, will have to, is determined to, or definitely will, (in laws, directives, etc.) must; is or... -
Sham
something that is not what it purports to be; a spurious imitation; fraud or hoax., a person who shams; shammer., a cover or the like for giving a thing... -
Shamble
shambles, ( used with a singular or plural verb ), british dialect . a butcher's shop or stall., verb, a slaughterhouse., any place of carnage., any scene... -
Shambles
shambles, ( used with a singular or plural verb ), british dialect . a butcher's shop or stall., noun, noun, a slaughterhouse., any place of carnage.,... -
Shame
the painful feeling arising from the consciousness of something dishonorable, improper, ridiculous, etc., done by oneself or another, susceptibility to... -
Shamed
the painful feeling arising from the consciousness of something dishonorable, improper, ridiculous, etc., done by oneself or another, susceptibility to... -
Shamefaced
modest or bashful., showing shame, adjective, shamefaced apologies ., abashed , chagrined , disgraced , guilty , humble , humbled , humiliated , mortified... -
Shamefacedness
modest or bashful., showing shame, shamefaced apologies . -
Shameful
causing shame, disgraceful or scandalous, adjective, adjective, shameful behavior ., shameful treatment ., good , reputable , respectable, base , carnal... -
Shamefully
causing shame, disgraceful or scandalous, shameful behavior ., shameful treatment . -
Shamefulness
causing shame, disgraceful or scandalous, noun, shameful behavior ., shameful treatment ., disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.