- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Shippen
a cow barn or cattle shed. -
Shipper
a person who ships goods or makes shipments. -
Shipping
the act or business of a person or thing that ships., a number of ships, esp. merchant ships, taken as a whole; tonnage., obsolete . a voyage. -
Shipping articles
articles of agreement. -
Shipshape
in good order; well-arranged; trim or tidy., in a shipshape manner., adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition ,... -
Shipwreck
the destruction or loss of a ship, as by sinking., the remains of a wrecked ship., destruction or ruin, to cause to suffer shipwreck., to destroy; ruin.,... -
Shipwright
a person who builds and launches wooden vessels or does carpentry work in connection with the building and launching of steel or iron vessels. -
Shipyard
a yard or enclosure in which ships are built or repaired. -
Shire
one of the counties of great britain., the shires, the counties in the midlands in which hunting is especially popular. -
Shirk
to evade (work, duty, responsibility, etc.)., to evade work, duty, etc., a shirker., verb, verb, do , face , meet, bypass , cheat , creep , dodge , dog... -
Shirker
a person who evades work, duty, responsibility, etc., noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter... -
Shirr
to draw up or gather (cloth or the like) on three or more parallel threads., to bake (eggs removed from the shell) in a shallow dish or in individual dishes.,... -
Shirt
a long- or short-sleeved garment for the upper part of the body, usually lightweight and having a collar and a front opening., an undergarment of cotton,... -
Shirting
any shirt fabric, as broadcloth or oxford. -
Shirtless
a long- or short-sleeved garment for the upper part of the body, usually lightweight and having a collar and a front opening., an undergarment of cotton,... -
Shirty
bad-tempered; irritable; cranky. -
Shit
excrement; feces., an act of defecating; evacuation., the shits. diarrhea., slang . pretense, lies, exaggeration, or nonsense., slang . something inferior... -
Shiver
to shake or tremble with cold, fear, excitement, etc., nautical ., a tremulous motion; a tremble or quiver, shivers, an attack of shivering or chills (usually... -
Shivering
vibrating slightly and irregularly; as e.g. with fear or cold or like the leaves of an aspen in a breeze; "a quaking bog"; "the quaking child asked for... -
Shivery
inclined to or characterized by shivers, quivers, or tremors., causing shivering., adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , tremulant , twittery...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.