- Từ điển Anh - Anh
Silicotic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Pathology .
a disease of the lungs caused by the inhaling of siliceous particles, as by stonecutters.
Xem thêm các từ khác
-
Silique
the long two-valved seed vessel or pod of plants belonging to the mustard family. -
Siliquose
bearing siliques., resembling a silique or silicle. -
Siliquous
bearing siliques., resembling a silique or silicle. -
Silk
the soft, lustrous fiber obtained as a filament from the cocoon of the silkworm., thread made from this fiber., cloth made from this fiber., a garment... -
Silk-cotton tree
any of several spiny trees belonging to the genus ceiba, of the bombax family, having palmately compound leaves and seeds surrounded by silk cotton, esp.... -
Silk-stocking
rich or luxurious in dress., aristocratic or wealthy, a person who dresses richly or luxuriously., an aristocratic or wealthy person., a silk -stocking... -
Silk cotton
the silky covering of the seeds of certain tropical trees of the bombax family, used for stuffing cushions, pillows, etc. -
Silk gland
any of several glands, as in various insects and spiders, that secrete a viscid protein substance which hardens into silk on contact with air. -
Silk hat
a tall, cylindrical, black hat covered with silk plush, worn by men for formal dress. compare beaver 1 ( def. 4 ) , opera hat , top hat. -
Silk stocking
rich or luxurious in dress., aristocratic or wealthy, a person who dresses richly or luxuriously., an aristocratic or wealthy person., a silk -stocking... -
Silken
made of silk., like silk in smoothness, softness, glossiness, or delicateness., clad in silk., smoothly persuasive or ingratiating; mellifluous, elegant;... -
Silkiness
of or like silk; smooth, lustrous, soft, or delicate, botany . covered with fine, soft, closely set hairs, as a leaf., silky skin . -
Silkworm
the larva of the chinese silkworm moth, bombyx mori, which spins a cocoon of commercially valuable silk., the larva of any of several moths of the family... -
Silky
of or like silk; smooth, lustrous, soft, or delicate, botany . covered with fine, soft, closely set hairs, as a leaf., adjective, adjective, silky skin... -
Sill
a horizontal timber, block, or the like serving as a foundation of a wall, house, etc., the horizontal piece or member beneath a window, door, or other... -
Sillabub
syllabub., spiced hot milk with rum or wine[syn: syllabub ], sweetened cream beaten with wine or liquor[syn: syllabub ] -
Siller
silver. -
Sillily
weak-minded or lacking good sense; stupid or foolish, absurd; ridiculous; irrational, stunned; dazed, cricket . (of a fielder or the fielder's playing... -
Silliness
weak-minded or lacking good sense; stupid or foolish, absurd; ridiculous; irrational, stunned; dazed, cricket . (of a fielder or the fielder's playing... -
Silly
weak-minded or lacking good sense; stupid or foolish, absurd; ridiculous; irrational, stunned; dazed, cricket . (of a fielder or the fielder's playing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.