- Từ điển Anh - Anh
Six
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a cardinal number, five plus one.
a symbol for this number, as 6 or VI.
a set of this many persons or things.
a playing card, die face, or half of a domino face with six pips.
Cricket . a hit in which the ball crosses the boundary line of the field without a bounce, counting six runs for the batsman. Compare boundary ( def. 3 ) .
an automobile powered by a six-cylinder engine.
a six-cylinder engine.
Adjective
amounting to six in number. ?
Idiom
at sixes and sevens
- in disorder or confusion.
- in disagreement or dispute.
Synonyms
adjective
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Six-footer
a person who is roughly six feet tall. -
Six-shooter
a revolver from which six shots can be fired without reloading. -
Sixfold
having six elements or parts., six times as great or as much., in sixfold measure., adjective, senary , sextuple -
Sixpence
( used with a singular or plural verb ) british . a sum of six pennies., ( used with a singular verb ) a cupronickel coin of the united kingdom, the half... -
Sixteen
a cardinal number, ten plus six., a symbol for this number, as 16 or xvi., a set of this many persons or things., amounting to 16 in number. -
Sixteenmo
also called sextodecimo. a book size (about 4 -
Sixteenth
next after the fifteenth; being the ordinal number for 16., being one of 16 equal parts., a sixteenth part, esp. of one ( 1 / 16 )., the sixteenth member... -
Sixth
next after the fifth; being the ordinal number for six., being one of six equal parts., a sixth part, esp. of one ( 1 / 6 )., the sixth member of a series.,... -
Sixth sense
a power of perception beyond the five senses; intuition, noun, his sixth sense warned him to be cautious ., esp , esp * , clairvoyance , divination , extrasensory... -
Sixthly
next after the fifth; being the ordinal number for six., being one of six equal parts., a sixth part, esp. of one ( 1 / 6 )., the sixth member of a series.,... -
Sixtieth
next after the fifty-ninth; being the ordinal number for 60., being one of 60 equal parts., a sixtieth part, esp. of one ( 1 / 60 )., the sixtieth member... -
Sixty
a cardinal number, ten times six., a symbol for this number, as 60 or lx., a set of this many persons or things., sixties, the numbers, years, degrees,... -
Sizable
of considerable size; fairly large, obsolete . of convenient or suitable size., adjective, adjective, he inherited a sizable fortune ., inadequate , inconsiderable... -
Sizableness
of considerable size; fairly large, obsolete . of convenient or suitable size., noun, he inherited a sizable fortune ., amplitude , bigness , greatness... -
Sizar
(at cambridge university and at trinity college, dublin) an undergraduate who receives maintenance aid from the college. -
Sizarship
(at cambridge university and at trinity college, dublin) an undergraduate who receives maintenance aid from the college. -
Size
the spatial dimensions, proportions, magnitude, or bulk of anything, considerable or great magnitude, one of a series of graduated measures for articles... -
Size up
an appraisal or estimation, esp. as the result of sizing up, verb, asking for a size -up of the new office equipment ., size -
Sizeable
sizable., of considerable size; fairly large., variant of sizable ., fairly large; "a sizable fortune"; "an ample waistline"; "of ample proportions"[syn:... -
Sizer
any device for measuring or sorting objects according to size., a worker who judges or sorts objects according to size.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.