- Từ điển Anh - Anh
Slavophil
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who greatly admires the Slavs and Slavic ways.
one of a group of mid-19th century Russian intellectuals who favored traditional cultural practices over Western innovations, esp. in political and religious life.
Adjective
admiring or favoring the Slavs and Slavic interests, aims, customs, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Slaw
coleslaw. -
Slay
to kill by violence., to destroy; extinguish., sley., informal . to impress strongly; overwhelm, esp. by humor, obsolete . to strike., to kill or murder.,... -
Slayer
to kill by violence., to destroy; extinguish., sley., informal . to impress strongly; overwhelm, esp. by humor, obsolete . to strike., to kill or murder.,... -
Sleazy
contemptibly low, mean, or disreputable, squalid; sordid; filthy; dilapidated, thin or poor in texture, as a fabric; cheap; flimsy, adjective, adjective,... -
Sled
a small vehicle consisting of a platform mounted on runners for use in traveling over snow or ice., a sledge., to coast, ride, or be carried on a sled.,... -
Sledder
a person who rides on or steers a sled., a horse or other animal for drawing a sled. -
Sledding
the state of the ground permitting use of a sled, the going, or kind of travel, for sleds, as determined by ground and weather conditions., a going, progress,... -
Sledge
a vehicle of various forms, mounted on runners and often drawn by draft animals, used for traveling or for conveying loads over snow, ice, rough ground,... -
Sledge hammer
a large heavy hammer wielded with both hands., to hammer, beat, or strike with or as if with a sledgehammer., crudely or ruthlessly forceful; lacking all... -
Sleek
smooth or glossy, as hair, an animal, etc., well-fed or well-groomed., trim and graceful; finely contoured; streamlined, smooth in manners, speech, etc.;... -
Sleekness
smooth or glossy, as hair, an animal, etc., well-fed or well-groomed., trim and graceful; finely contoured; streamlined, smooth in manners, speech, etc.;... -
Sleeky
sleek; smooth., chiefly scot. sly; sneaky. -
Sleep
to take the rest afforded by a suspension of voluntary bodily functions and the natural suspension, complete or partial, of consciousness; cease being... -
Sleep in
live-in ( def. 1 ) ., a person who sleeps in at a place of employment., verb, sleep -
Sleep walker
the act or state of walking, eating, or performing other motor acts while asleep, of which one is unaware upon awakening; somnambulism., of or pertaining... -
Sleep walking
the act or state of walking, eating, or performing other motor acts while asleep, of which one is unaware upon awakening; somnambulism., of or pertaining... -
Sleep with
to take the rest afforded by a suspension of voluntary bodily functions and the natural suspension, complete or partial, of consciousness; cease being... -
Sleeper
a person or thing that sleeps., a heavy horizontal timber for distributing loads., building trades ., a sleeping car., informal . something or someone... -
Sleepiness
ready or inclined to sleep; drowsy., of or showing drowsiness., languid; languorous, lethargic; sluggish, quiet, inducing sleep; soporific, a sleepy gesture... -
Sleeping
the condition of being asleep., asleep., of, pertaining to, or having accommodations for sleeping, used to sleep in or on, used to induce or aid sleep...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.