- Từ điển Anh - Anh
Sleet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
precipitation in the form of ice pellets created by the freezing of rain as it falls ( distinguished from hail ).
glaze ( def. 17 ) .
Chiefly British . a mixture of rain and snow.
Verb (used without object)
to send down sleet.
to fall as or like sleet.
Xem thêm các từ khác
-
Sleetiness
of, pertaining to, or like sleet. -
Sleety
of, pertaining to, or like sleet. -
Sleeve
the part of a garment that covers the arm, varying in form and length but commonly tubular., an envelope, usually of paper, for protecting a phonograph... -
Sleeve coupling
a cylinder joining the ends of two lengths of shafting or pipe. -
Sleeveless
without sleeves., amounting to nothing; unprofitable; futile, a sleeveless errand . -
Sleigh
a light vehicle on runners, usually open and generally horse-drawn, used esp. for transporting persons over snow or ice., a sled., to travel or ride in... -
Sleighing
the state of the snow or ice which admits of running sleighs. -
Sleight
skill; dexterity., an artifice; stratagem., cunning; craft., noun, adroitness , deftness , dexterousness , prowess , skill , artifice , deception , device... -
Sleight of hand
skill in feats requiring quick and clever movements of the hands, esp. for entertainment or deception, as jugglery, card or coin magic, etc.; legerdemain.,... -
Slender
having a circumference that is small in proportion to the height or length, thin or slight; light and graceful, small in size, amount, extent, etc.; meager,... -
Slenderize
to make slender or more slender., to cause to appear slender, to become slender., dresses that slenderize the figure . -
Slenderness
having a circumference that is small in proportion to the height or length, thin or slight; light and graceful, small in size, amount, extent, etc.; meager,... -
Slept
pt. and pp. of sleep. -
Sleuth
a detective., a bloodhound., to track or trail, as a detective., noun, agent , bloodhound , cop , dick , eavesdropper , flatfoot , gumshoe * , investigator... -
Sleuth hound
a bloodhound., a detective. -
Slew
pt. of slay., noun, jillion , million , multiplicity , ream , trillion -
Slice
a thin, flat piece cut from something, a part, portion, or share, any of various implements with a thin, broad blade or part, as for turning food in a... -
Slice bar
a long-handled instrument with a blade at the end, for clearing away or breaking up clinkers, coal, etc., in a furnace. -
Slick
smooth and glossy; sleek., smooth in manners, speech, etc.; suave., sly; shrewdly adroit, ingenious; cleverly devised, slippery, esp. from being covered... -
Slick up
to make sleek or smooth., to use a slicker on (skins or hides)., informal . to make smart or fine; spruce up (usually fol. by up )., metallurgy . a small...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.