- Từ điển Anh - Anh
Slush
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
partly melted snow.
liquid mud; watery mire.
waste, as fat, grease, or other refuse, from the galley of a ship.
a mixture of grease and other materials for lubricating.
silly, sentimental, or weakly emotional talk or writing
- romantic slush.
slush pile.
Verb (used with object)
to splash with slush.
to grease, polish, or cover with slush.
to fill or cover with mortar or cement.
to wash with a large quantity of water, as by dashing it on.
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Slush fund
a sum of money used for illicit or corrupt political purposes, as for buying influence., nautical . a fund from the sale of slush, refuse fat, etc., spent... -
Slushy
of or pertaining to slush., informal . tritely sentimental; mushy., adjective, miry , mucky , oozy , sludgy , bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic... -
Slut
a dirty, slovenly woman., an immoral or dissolute woman; prostitute., noun, baggage , hussy , jade , slattern , tart , tramp , wanton , wench , whore ,... -
Sluttish
of, resembling, or characteristic of a slut, slutty behavior . -
Sluttishness
of, resembling, or characteristic of a slut, slutty behavior . -
Sly
cunning or wily, stealthy, insidious, or secret., playfully artful, mischievous, or roguish, on the sly, adjective, adjective, sly as a fox ., sly humor... -
Slyboots
an engagingly sly or mischievous person. -
Slyness
cunning or wily, stealthy, insidious, or secret., playfully artful, mischievous, or roguish, on the sly, noun, sly as a fox ., sly humor ., secretly; furtively,... -
Slype
a covered passage, esp. one from the transept of a cathedral to the chapter house. -
Smack
a taste or flavor, esp. a slight flavor distinctive or suggestive of something, a trace, touch, or suggestion of something., a taste, mouthful, or small... -
Smacker
a dollar., noun, buss , osculation , smack , box , buffet , bust , chop , cuff , punch , spank , swat , whack -
Small
of limited size; of comparatively restricted dimensions; not big; little, slender, thin, or narrow, not large as compared with others of the same kind,... -
Small-minded
selfish, petty, or narrow-minded., adjective, biased , bigoted , conservative , illiberal , intolerant , opinionated , petty , prejudiced , selfish , short-sighted... -
Small-time
of modest or insignificant size, importance, or influence, adjective, a small -time politician ., bush-league * , dinky * , inconsequential , inconsiderable... -
Small-town
of, pertaining to, or characteristic of a town or village, provincial or unsophisticated, adjective, a typical , small -town general store ., small -town... -
Small beer
weak beer., chiefly british slang . matters or persons of little or no importance., noun, inferior beer -
Small change
coins of small denomination., someone or something insignificant or trifling, noun, those people are small change ., chicken feed , coinage , coppers ,... -
Small clothes
british . small, personal items of clothing, as underwear, handkerchiefs, etc., knee breeches, esp. the close-fitting ones worn in the 17th, 18th, and... -
Small fry
children, unimportant persons or objects, small or young fish., a treat for the small fry ., her parties were closed to the small fry . -
Small hours
hours after midnight; early morning hours, noun, we danced into the small hours ., midnight hours , wee hours , wee small hours
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.