- Từ điển Anh - Anh
Smith
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a worker in metal.
a blacksmith.
Verb (used with object)
to forge on an anvil; form by heating and pounding
Xem thêm các từ khác
-
Smithereens
small pieces; bits, broken into smithereens . -
Smithers
small pieces; bits, broken into smithereens . -
Smithery
the work, craft, or workshop of a smith. -
Smithfield
a town in n rhode island. 16,886. -
Smithy
the workshop of a smith, esp. a blacksmith., a blacksmith. -
Smitten
struck, as with a hard blow., grievously or disastrously stricken or afflicted., very much in love., a pp. of smite., adjective, enamored , infatuate ,... -
Smock
a loose, lightweight overgarment worn to protect the clothing while working., to clothe in a smock., to draw (a fabric) by needlework into a honeycomb... -
Smocking
smocked needlework., embroidery stitches used to hold gathered cloth in even folds. -
Smog
smoke or other atmospheric pollutants combined with fog in an unhealthy or irritating mixture., photochemical smog., to cover or envelop with or as if... -
Smoggy
full of or characterized by smog., adjective, hazy , murky -
Smoke
the visible vapor and gases given off by a burning or smoldering substance, esp. the gray, brown, or blackish mixture of gases and suspended carbon particles... -
Smoke-dry
to dry or cure (meat or other food) using smoke., to become dried by smoke, to be eaten as soon as it smoke -dries. -
Smoke bomb
a bomb that produces a continuous discharge of smoke rather than an explosion, used to mark a target for aerial attack, indicate wind direction, produce... -
Smoke house
a building or place in which meat, fish, etc., are cured with smoke. -
Smoke jack
an apparatus for turning a roasting spit, set in motion by the current of ascending gases in a chimney. -
Smoke jumper
a firefighter who parachutes to forest fires inaccessible to ground crews. -
Smoke screen
a mass of dense smoke produced to conceal an area, vessel, or plane from the enemy., something intended to disguise, conceal, or deceive; camouflage.,... -
Smoke stack
also called stack. a pipe for the escape of the smoke or gases of combustion, as on a steamboat, locomotive, or building., pertaining to, engaged in, or... -
Smoke tree
also called american smoke tree , chittamwood. a tree, cotinus obovatus, of the cashew family, native to the southeastern u.s., having egg-shaped leaves... -
Smoked
the visible vapor and gases given off by a burning or smoldering substance, esp. the gray, brown, or blackish mixture of gases and suspended carbon particles...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.