- Từ điển Anh - Anh
Snob
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who imitates, cultivates, or slavishly admires social superiors and is condescending or overbearing to others.
a person who believes himself or herself an expert or connoisseur in a given field and is condescending toward or disdainful of those who hold other opinions or have different tastes regarding this field
Synonyms
noun
- braggart , highbrow , name-dropper , parvenu , pretender , smarty pants , stiff neck , upstart , elitist , arriviste , knobstick , nouveau riche , pedant , rat , toady
Xem thêm các từ khác
-
Snobbery
snobbish character, conduct, trait, or act. -
Snobbish
of, pertaining to, or characteristic of a snob, having the character of a snob., adjective, adjective, snobbish ideas about rank ., accepting , benevolent... -
Snobbishness
of, pertaining to, or characteristic of a snob, having the character of a snob., snobbish ideas about rank . -
Snobby
condescending, patronizing, or socially exclusive; snobbish., adjective, elitist -
Snood
the distinctive headband formerly worn by young unmarried women in scotland and northern england., a headband for the hair., a netlike hat or part of a... -
Snook
any basslike fish of the genus centropomus, esp. c. undecimalis, inhabiting waters off florida and the west indies and south to brazil, valued as food... -
Snoop
to prowl or pry; go about in a sneaking, prying way., an act or instance of snooping., a person who snoops., a private detective., verb, noun, verb, ignore... -
Snooper
to prowl or pry; go about in a sneaking, prying way., an act or instance of snooping., a person who snoops., a private detective., noun, prier , pry -
Snoot
slang . the nose., informal . a snob., informal . to behave disdainfully toward; condescend to, noun, new arrivals in the town were snooted by older residents... -
Snootiness
snobbish. -
Snooty
snobbish., adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending , egotistic , egotistical , high and mighty * , hoity-toity , la-di-da , lofty... -
Snooze
to sleep; slumber; doze; nap., a short sleep; nap., noun, verb, noun, verb, awakening , consciousness , wakefulness, awaken , wake up, catnap , doze ,... -
Snore
to breathe during sleep with hoarse or harsh sounds caused by the vibrating of the soft palate., to pass (time) in snoring or sleeping (usually fol. by... -
Snorer
to breathe during sleep with hoarse or harsh sounds caused by the vibrating of the soft palate., to pass (time) in snoring or sleeping (usually fol. by... -
Snorkel
also called, british , snort. a device permitting a submarine to remain submerged for prolonged periods, consisting of tubes extended above the surface... -
Snort
(of animals) to force the breath violently through the nostrils with a loud, harsh sound, (of persons) to express contempt, indignation, etc., by a similar... -
Snorter
a person or thing that snorts., informal . something extraordinary of its kind, a real snorter of a storm . -
Snot
vulgar . mucus from the nose., informal . a disrespectful or supercilious person. -
Snottiness
vulgar . of or pertaining to snot., informal . snobbish; arrogant; supercilious, a snotty kid . -
Snotty
vulgar . of or pertaining to snot., informal . snobbish; arrogant; supercilious, adjective, a snotty kid ., cheeky , cocky , conceited , fresh , haughty...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.