- Từ điển Anh - Anh
Soap
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a substance used for washing and cleansing purposes, usually made by treating a fat with an alkali, as sodium or potassium hydroxide, and consisting chiefly of the sodium or potassium salts of the acids contained in the fat.
any metallic salt of an acid derived from a fat.
Slang . money, esp. as used for bribery in politics.
Slang . Also, soaper. soap opera.
Verb (used with object)
to rub, cover, lather, or treat with soap. ?
Idiom
no soap
Synonyms
adjective
- saponaceous , soaplike , soapy
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Soap berry
the fruit of any of certain tropical or subtropical trees of the genus sapindus, esp. s. saponaria, used as a substitute for soap., the tree itself. -
Soap box
also, soap box. an improvised platform, as one on a street, from which a speaker delivers an informal speech, an appeal, or political harangue., of, pertaining... -
Soap bubble
a bubble of soapsuds., something that lacks substance or permanence. -
Soap opera
a radio or television series depicting the interconnected lives of many characters often in a sentimental, melodramatic way., noun, daytime drama , daytime... -
Soap stone
a massive variety of talc with a soapy or greasy feel, used for hearths, washtubs, tabletops, carved ornaments, etc. -
Soap suds
suds made with water and soap. -
Soap wort
a plant, saponaria officinalis, of the pink family, whose leaves are used for cleansing. -
Soapiness
containing or impregnated with soap, covered with soap or lather, of the nature of soap; resembling soap, pertaining to or characteristic of soap, informal... -
Soapy
containing or impregnated with soap, covered with soap or lather, of the nature of soap; resembling soap, pertaining to or characteristic of soap, informal... -
Soar
to fly upward, as a bird., to fly at a great height, without visible movements of the pinions, as a bird., to glide along at a height, as an airplane.,... -
Soaring
the sport of flying a sailplane., adjective, aerial , ascending , climbing , elevated , flying , going through the ceiling , going through the roof , high-reaching... -
Sob
to weep with a convulsive catching of the breath., to make a sound resembling this., to utter with sobs., to put, send, etc., by sobbing or with sobs,... -
Sob sister
a journalist who writes human-interest stories with sentimental pathos., a persistently sentimental do-gooder. -
Sob story
an excessively sentimental human-interest story., an alibi or excuse, esp. one designed to arouse sympathy, noun, instead of a raise , the boss gave us... -
Sobbing
to weep with a convulsive catching of the breath., to make a sound resembling this., to utter with sobs., to put, send, etc., by sobbing or with sobs,... -
Sober
not intoxicated or drunk., habitually temperate, esp. in the use of liquor., quiet or sedate in demeanor, as persons., marked by seriousness, gravity,... -
Sober-minded
rational; sensible. -
Sobering
so?ber?er , so?ber?est, tending to make sober or more serious; "the news had a sobering effect" -
Soberness
not intoxicated or drunk., habitually temperate, esp. in the use of liquor., quiet or sedate in demeanor, as persons., marked by seriousness, gravity,... -
Sobersided
solemn or grave in disposition, attitude, character, etc.; serious-minded., adjective, businesslike , earnest , no-nonsense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.