- Từ điển Anh - Anh
Solubility
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the quality or property of being soluble; relative capability of being dissolved.
Xem thêm các từ khác
-
Soluble
capable of being dissolved or liquefied, capable of being solved or explained, something soluble., a soluble powder ., a soluble problem . -
Solus
(referring to a man) alone; by oneself (used formerly in stage directions)., by oneself; alone. used as a stage direction to a male character. -
Solution
the act of solving a problem, question, etc., the state of being solved, a particular instance or method of solving; an explanation or answer, mathematics... -
Solvability
capable of being solved, as a problem., mathematics . (of a group) having a normal series of subgroups in which successive quotient groups are abelian.,... -
Solvable
capable of being solved, as a problem., mathematics . (of a group) having a normal series of subgroups in which successive quotient groups are abelian.,... -
Solve
to find the answer or explanation for; clear up; explain, to work out the answer or solution to (a mathematical problem)., verb, verb, to solve the mystery... -
Solved
to find the answer or explanation for; clear up; explain, to work out the answer or solution to (a mathematical problem)., to solve the mystery of the... -
Solvency
solvent condition; ability to pay all just debts. -
Solvent
able to pay all just debts., having the power of dissolving; causing solution., a substance that dissolves another to form a solution, something that solves... -
Somatic
of the body; bodily; physical., anatomy, zoology . pertaining to the body wall of an animal., cell biology . pertaining to or affecting the somatic cells,... -
Somatoplasm
the cytoplasm of a somatic cell, esp. as distinguished from germ plasm. -
Somber
gloomily dark; shadowy; dimly lighted, dark and dull, as color, or as things in respect to color, gloomy, depressing, or dismal, extremely serious; grave,... -
Somberness
gloomily dark; shadowy; dimly lighted, dark and dull, as color, or as things in respect to color, gloomy, depressing, or dismal, extremely serious; grave,... -
Sombre
gloomily dark; shadowy; dimly lighted, dark and dull, as color, or as things in respect to color, gloomy, depressing, or dismal, extremely serious; grave,... -
Sombrero
a broad-brimmed hat of straw or felt, usually tall-crowned, worn esp. in spain, mexico, and the southwestern u.s. -
Sombrous
somber. -
Some
being an undetermined or unspecified one, (used with plural nouns) certain, of a certain unspecified number, amount, degree, etc., unspecified but considerable... -
Some time
at some indefinite or indeterminate point of time, at an indefinite future time, archaic . sometimes; on some occasions., archaic . at one time; formerly.,... -
Somebody
some person., a person of some note or importance., noun, noun, nobody, celebrity , dignitary , heavyweight , household name , luminary , name * , notable... -
Somehow
in some way not specified, apparent, or known. ?, somehow or other, adverb, adverb, in an undetermined way; by any means possible, she was determined...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.