- Từ điển Anh - Anh
Soothfast
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Archaic .
based on the truth; true.
truthful; veracious.
Xem thêm các từ khác
-
Soothing
that soothes, tending to assuage pain, adjective, a soothing voice ., a soothing cough syrup ., alleviating , calming , consolatory , consoling , easing... -
Soothingly
that soothes, tending to assuage pain, a soothing voice ., a soothing cough syrup . -
Soothsay
to foretell events; predict., verb, augur , divine , foretell , vaticinate , forecast , portend , predict -
Soothsayer
a person who professes to foretell events., noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller , medium... -
Soothsaying
the practice or art of foretelling events., a prediction or prophecy., noun, divination , oracle , vaticination , vision -
Sootiness
covered, blackened, or smirched with soot., consisting of or resembling soot., of a black, blackish, or dusky color. -
Sooty
covered, blackened, or smirched with soot., consisting of or resembling soot., of a black, blackish, or dusky color., adjective, ebon , ebony , inky ,... -
Sop
a piece of solid food, as bread, for dipping in liquid food., anything thoroughly soaked., something given to pacify or quiet, or as a bribe, a weak-willed... -
Sop up
a piece of solid food, as bread, for dipping in liquid food., anything thoroughly soaked., something given to pacify or quiet, or as a bribe, a weak-willed... -
Sophism
a specious argument for displaying ingenuity in reasoning or for deceiving someone., any false argument; fallacy., noun, casuistry , sophistry , speciousness... -
Sophist
( often initial capital letter ) greek history ., a person who reasons adroitly and speciously rather than soundly., a philosopher., any of a class of... -
Sophister
a specious, unsound, or fallacious reasoner., chiefly british . (esp. formerly) a second or third year student at a university., obsolete . an ancient... -
Sophistic
of the nature of sophistry; fallacious., characteristic or suggestive of sophistry., given to the use of sophistry., of or pertaining to sophists or sophistry.,... -
Sophistical
of the nature of sophistry; fallacious., characteristic or suggestive of sophistry., given to the use of sophistry., of or pertaining to sophists or sophistry. -
Sophisticate
a sophisticated person., sophisticated., to make less natural, simple, or ingenuous; make worldly-wise., to alter; pervert, to use sophistry; quibble.,... -
Sophisticated
(of a person, ideas, tastes, manners, etc.) altered by education, experience, etc., so as to be worldly-wise; not naive, pleasing or satisfactory to the... -
Sophistication
sophisticated character, ideas, tastes, or ways as the result of education, worldly experience, etc., change from the natural character or simplicity,... -
Sophistry
a subtle, tricky, superficially plausible, but generally fallacious method of reasoning., a false argument; sophism., noun, casuistry , sophism , speciousness... -
Sophomore
a student in the second year of high school or college., a person or group in the second year of any endeavor, of or pertaining to a sophomore., of or... -
Sophomoric
of or pertaining to a sophomore or sophomores., suggestive of or resembling the traditional sophomore; intellectually pretentious, overconfident, conceited,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.