- Từ điển Anh - Anh
Spectral
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to a specter; ghostly; phantom.
resembling or suggesting a specter.
of, pertaining to, or produced by a spectrum or spectra.
resembling or suggesting a spectrum or spectra.
Synonyms
adjective
- apparitional , eerie , haunted , illusory , phantasmal , phantom , scary , shadowy , spiritual , spooky , supernatural , cadaverous , deadly , deathlike , deathly , ghostlike , ghostly , creepy , phantomlike , unearthly
Xem thêm các từ khác
-
Spectre
specter., a ghostly appearing figure; "we were unprepared for the apparition that confronted us"[syn: apparition ], a mental representation of some... -
Spectrogram
a representation or photograph of a spectrum., sound spectrogram. -
Spectrograph
a spectroscope for photographing or producing a representation of a spectrum., sound spectrograph. -
Spectroheliograph
an apparatus for making photographs of the sun with a monochromatic light to show the details of the sun's surface and surroundings as they would appear... -
Spectrohelioscope
a spectroheliograph., a similar instrument, used for visual instead of photographic observations. -
Spectrometer
an optical device for measuring wavelengths, deviation of refracted rays, and angles between faces of a prism, esp. an instrument (prism spectrometer)... -
Spectrometry
an optical device for measuring wavelengths, deviation of refracted rays, and angles between faces of a prism, esp. an instrument (prism spectrometer)... -
Spectrophotometer
an instrument for making photometric comparisons between parts of spectra. -
Spectroscope
an optical device for producing and observing a spectrum of light or radiation from any source, consisting essentially of a slit through which the radiation... -
Spectroscopy
the science that deals with the use of the spectroscope and with spectrum analysis. -
Spectrum
physics ., a broad range of varied but related ideas or objects, the individual features of which tend to overlap so as to form a continuous series or... -
Specula
a mirror or reflector, esp. one of polished metal, as on a reflecting telescope., speculum metal., surgery . an instrument for rendering a part accessible... -
Specular
pertaining to or having the properties of a mirror., pertaining to a speculum., optics . (of reflected light) directed, as from a smooth, polished surface... -
Speculate
to engage in thought or reflection; meditate (often fol. by on, upon, or a clause)., to indulge in conjectural thought., to engage in any business transaction... -
Speculation
the contemplation or consideration of some subject, a single instance or process of consideration., a conclusion or opinion reached by such contemplation,... -
Speculative
pertaining to, of the nature of, or characterized by speculation, contemplation, conjecture, or abstract reasoning, theoretical, rather than practical,... -
Speculativeness
pertaining to, of the nature of, or characterized by speculation, contemplation, conjecture, or abstract reasoning, theoretical, rather than practical,... -
Speculator
a person who is engaged in commercial or financial speculation., a person who makes advance purchases of tickets, as to games or theatrical performances,... -
Speculum
a mirror or reflector, esp. one of polished metal, as on a reflecting telescope., speculum metal., surgery . an instrument for rendering a part accessible... -
Sped
a pt. and pp. of speed.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.